Full Name: Karl Bohm
Tên áo: BOHM
Vị trí: TV,AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Aug 24, 1995)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 71
CLB: Utsiktens BK
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Utsiktens BK | 76 |
Aug 1, 2018 | GAIS | 76 |
Feb 9, 2018 | BK Häcken | 76 |
Apr 13, 2016 | Utsiktens BK | 76 |
Nov 2, 2015 | IFK Göteborg | 76 |
Nov 1, 2015 | IFK Göteborg | 76 |
Jul 27, 2015 | IFK Göteborg đang được đem cho mượn: Utsiktens BK | 76 |
Feb 17, 2015 | IFK Göteborg | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 37 | 79 | |
22 | ![]() | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 35 | 76 | |
7 | ![]() | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
![]() | Ronald Mukiibi | HV(PC) | 33 | 78 | ||
4 | ![]() | Allan Mohideen | HV(P) | 31 | 73 | |
![]() | Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Sebastian Lagerlund | HV(C) | 22 | 66 | ||
![]() | GK | 22 | 72 | |||
![]() | Lorent Mehmeti | F(C) | 21 | 63 | ||
![]() | William Nilsson | F(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Enzo Andrén | TV,AM(C) | 20 | 67 | ||
15 | ![]() | Suleman Zurmati | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |