Full Name: Allan Mohideen
Tên áo: MOHIDEEN
Vị trí: HV(P)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Nov 11, 1993)
Quốc gia: Iraq
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Utsiktens BK
Squad Number: 4
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(P)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 7, 2023 | Utsiktens BK | 73 |
Oct 22, 2018 | Örgryte IS | 73 |
Mar 8, 2018 | GAIS | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Ivo Pekalski | DM,TV(C) | 34 | 78 | ||
![]() | Alexander Faltsetas | DM,TV(C) | 37 | 79 | ||
22 | ![]() | Predrag Randelović | DM,TV(C) | 34 | 76 | |
7 | ![]() | Karl Bohm | TV,AM(PT) | 29 | 76 | |
![]() | Ronald Mukiibi | HV(PC) | 33 | 78 | ||
4 | ![]() | Allan Mohideen | HV(P) | 31 | 73 | |
![]() | Robin Book | DM,TV,AM,F(C) | 32 | 77 | ||
![]() | Sebastian Lagerlund | HV(C) | 22 | 66 | ||
![]() | Lorent Mehmeti | F(C) | 21 | 63 | ||
![]() | William Nilsson | F(C) | 20 | 65 | ||
![]() | Enzo Andrén | TV,AM(C) | 19 | 67 | ||
15 | ![]() | Suleman Zurmati | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 |