?
Ronald MUKIIBI

Full Name: Ronald Mukiibi

Tên áo: MUKIIBI

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Sep 16, 1991)

Quốc gia: Uganda

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 85

CLB: Utsiktens BK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Utsiktens BK78
Nov 1, 2024Utsiktens BK78
Oct 10, 2024Utsiktens BK đang được đem cho mượn: Ljungskile SK78
Jan 21, 2023Utsiktens BK78
Jan 2, 2023Degerfors IF78
Feb 2, 2022Degerfors IF78
Sep 22, 2021Ostersunds FK78
Jul 12, 2021Ostersunds FK78
Nov 3, 2020Ostersunds FK78
Nov 3, 2020Ostersunds FK78
Nov 3, 2020Ostersunds FK80
Nov 3, 2020Ostersunds FK80
Nov 3, 2020Ostersunds FK80
Sep 17, 2019Ostersunds FK80
Jul 10, 2018Ostersunds FK80

Utsiktens BK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Alexander FaltsetasAlexander FaltsetasDM,TV(C)3779
22
Predrag RandelovićPredrag RandelovićDM,TV(C)3576
7
Karl BohmKarl BohmTV,AM(PT)2976
Ronald MukiibiRonald MukiibiHV(PC)3378
4
Allan MohideenAllan MohideenHV(P)3173
Robin BookRobin BookDM,TV,AM,F(C)3277
Sebastian LagerlundSebastian LagerlundHV(C)2266
Jakub Ojrzynski
Liverpool
GK2272
Lorent MehmetiLorent MehmetiF(C)2163
William NilssonWilliam NilssonF(C)2065
Enzo AndrénEnzo AndrénTV,AM(C)2067
15
Suleman ZurmatiSuleman ZurmatiDM,TV,AM(C)2470