21
Nayef AGUERD

Full Name: Nayef Aguerd

Tên áo: AGUERD

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 90

Tuổi: 28 (Mar 30, 1996)

Quốc gia: Ma rốc

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 76

CLB: West Ham United

On Loan at: Real Sociedad

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 31, 2024West Ham United đang được đem cho mượn: Real Sociedad90
Dec 28, 2023West Ham United90
Dec 20, 2023West Ham United88
Jun 20, 2022West Ham United88
May 25, 2022Stade Rennais88
May 18, 2022Stade Rennais87
Dec 1, 2021Stade Rennais87
Jul 3, 2021Stade Rennais86
May 27, 2021Stade Rennais86
May 20, 2021Stade Rennais85
Dec 14, 2020Stade Rennais85
Dec 14, 2020Stade Rennais83
Sep 4, 2020Stade Rennais83
Aug 14, 2020Stade Rennais83
Dec 4, 2019Dijon FCO83

Real Sociedad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
18
Hamari TraoréHamari TraoréHV,DM,TV(P)3389
6
Aritz ElustondoAritz ElustondoHV(PC)3088
2
Álvaro OdriozolaÁlvaro OdriozolaHV,DM,TV(P)2985
23
Carlos FernándezCarlos FernándezF(C)2885
1
Álex RemiroÁlex RemiroGK2990
11
Sheraldo BeckerSheraldo BeckerAM,F(PTC)2988
21
Nayef AguerdNayef AguerdHV(C)2890
12
Umar SadiqUmar SadiqF(C)2787
10
Mikel OyarzabalMikel OyarzabalAM,F(PTC)2792
5
Igor ZubeldiaIgor ZubeldiaHV,DM,TV(C)2789
14
Takefusa KuboTakefusa KuboAM,F(PTC)2391
17
Sergio GómezSergio GómezHV,DM(T),TV,AM(PTC)2487
23
Brais MéndezBrais MéndezTV,AM(PC)2890
3
Aihen MuñozAihen MuñozHV,DM,TV(T)2788
7
Ander BarrenetxeaAnder BarrenetxeaAM,F(PT)2388
24
Luka SučićLuka SučićTV(C),AM(PTC)2287
22
Beñat TurrientesBeñat TurrientesDM,TV(C)2388
20
Jon PachecoJon PachecoHV(C)2488
12
Javi LópezJavi LópezHV,DM,TV(T)2288
4
Martín ZubimendiMartín ZubimendiDM,TV(C)2592
8
Arsen ZakharyanArsen ZakharyanTV(C),AM(PTC)2187
Urko González de ZarateUrko González de ZarateHV,DM,TV(C)2380
27
Jon AramburuJon AramburuHV,DM,TV,AM(P)2285
19
Jon KarrikaburuJon KarrikaburuF(C)2282
4
Peru RodríguezPeru RodríguezHV(C)2273
13
Unai MarreroUnai MarreroGK2378
28
Pablo MarínPablo MarínTV,AM(C)2180
16
Jon Ander OlasagastiJon Ander OlasagastiHV,DM,TV(C)2482
9
Orri ÓskarssonOrri ÓskarssonF(C)2085
Jon MagunazelaiaJon MagunazelaiaAM,F(PTC)2380
10
Mikel GotiMikel GotiAM,F(PT)2275
14
Ibra CamaraIbra CamaraHV(C)2273
Egoitz AranaEgoitz AranaGK2265
6
Jon GorrotxategiJon GorrotxategiHV,DM,TV(C)2281
33
Jon BaldaJon BaldaHV,DM,TV(T),AM(PT)2275
28
Alberto DadieAlberto DadieHV,DM,TV(P),AM(PT)2273
18
Eder GarcíaEder GarcíaAM,F(PT)2173
31
Jon MartínJon MartínHV(PC)1878
37
Aitor FragaAitor FragaGK2175
Lander OlasagastiLander OlasagastiGK2070
37
Luken BeitiaLuken BeitiaHV(C)2075
15
Eneko AstigarragaEneko AstigarragaHV(C)2167
23
Unax AgoteUnax AgoteHV,DM,TV(T)2170
34
Iñaki RupérezIñaki RupérezHV,DM,TV,AM(P)2275
16
Alex LebarbierAlex LebarbierDM,TV(C)2068
20
Mikel RodríguezMikel RodríguezTV,AM(C)2268
27
Job OchiengJob OchiengAM(PT),F(PTC)2268
28
Ekain OrobengoaEkain OrobengoaAM(PT),F(PTC)2067
29
Sydney OsazuwaSydney OsazuwaF(C)1770
40
Arkaitz MariezkurrenaArkaitz MariezkurrenaAM(PT),F(PTC)1975
27
Dani DíazDani DíazAM,F(PT)1870
Iker RoperoIker RoperoHV(C)1870
Jon MerinoJon MerinoHV,DM,TV(P)2170
Aimar OlarraAimar OlarraHV,DM,TV(T)1970
Manex GibelaldeManex GibelaldeDM,TV(C)2073
Jon GarroJon GarroDM,TV(C)1970
Martin ArrutiMartin ArrutiTV,AM(C)2070
Darío RamírezDarío RamírezAM,F(PT)2065
Jakes GorosabelJakes GorosabelF(C)2070
31
Alex MarchalAlex MarchalAM(PTC),F(PT)1770