4
Toni DATKOVIĆ

Full Name: Toni Datković

Tên áo: DATKOVIĆ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 31 (Nov 6, 1993)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 77

CLB: Lion City Sailors

Squad Number: 4

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 23, 2024Lion City Sailors80
Jan 29, 2024Albacete Balompié80
Sep 2, 2023Albacete Balompié80
May 5, 2022FC Cartagena80
Jan 20, 2022FC Cartagena80
Jun 3, 2021Real Salt Lake80
Jan 11, 2021Aris Thessaloniki đang được đem cho mượn: FC Cartagena80
Oct 28, 2020Aris Thessaloniki80
Aug 18, 2020Aris Thessaloniki80
Jul 27, 2020NK Lokomotiva80
Jul 2, 2020NK Lokomotiva80
Jul 1, 2020NK Lokomotiva80
Oct 14, 2019NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: SD Huesca80
Sep 3, 2019NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: SD Huesca80
Apr 13, 2018NK Lokomotiva80

Lion City Sailors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Hariss HarunHariss HarunHV,DM,TV(C)3475
17
Maxime LestienneMaxime LestienneAM,F(PT)3281
9
Lennart ThyLennart ThyAM,F(C)3282
26
Bailey WrightBailey WrightHV(PC)3278
1
Izwan MahbudIzwan MahbudGK3474
4
Toni DatkovićToni DatkovićHV(TC)3180
10
Bart RamselaarBart RamselaarTV(C),AM(PTC)2883
15
Ui-Young SongUi-Young SongTV,AM,F(C)3176
22
Christopher van HuizenChristopher van HuizenHV,DM,TV,AM(PT)3269
8
Rui PiresRui PiresDM,TV(C)2678
11
Hafiz NorHafiz NorAM(PTC),F(PT)3665
6
Anumanthan KumarAnumanthan KumarHV,DM,TV(C)3070
7
Shawal AnuarShawal AnuarAM(PT),F(PTC)3367
5
Lionel TanLionel TanHV(C)2767
16
Hami SyahinHami SyahinTV,AM(C)2665
28
Zharfan RohaizadZharfan RohaizadGK2767
3
Bill MamadouBill MamadouHV(PC)2363
19
Zulqarnaen SuzlimanZulqarnaen SuzlimanHV(PT),DM,TV,AM(P)2665
21
Abdul RasaqAbdul RasaqAM(PT),F(PTC)2365
Nur Adam AbdullahNur Adam AbdullahHV,DM,TV(T)2370
Danish QayyumDanish QayyumTV,AM(PT)2360
23
Haiqal PashiaHaiqal PashiaAM(PT),F(PTC)2668
29
Diogo Costa
FC Famalicão
HV,DM,TV(T)2170