10
Bart RAMSELAAR

Full Name: Bart Ramselaar

Tên áo: RAMSELAAR

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Jun 29, 1996)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 73

CLB: Lion City Sailors

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 27, 2025Lion City Sailors82
Feb 21, 2025Lion City Sailors83
Jul 18, 2024Lion City Sailors83
Mar 6, 2024Lion City Sailors83
Feb 28, 2024Lion City Sailors85
Feb 26, 2024Lion City Sailors85
Nov 29, 2023FC Utrecht85
Nov 22, 2023FC Utrecht86
Sep 25, 2020FC Utrecht86
Mar 30, 2020FC Utrecht86
Mar 25, 2020FC Utrecht87
Aug 27, 2019FC Utrecht87
Jan 22, 2019PSV87
Mar 2, 2017PSV87
Feb 24, 2017PSV85

Lion City Sailors Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Hariss HarunHariss HarunHV,DM,TV(C)3476
17
Maxime LestienneMaxime LestienneAM,F(PT)3281
9
Lennart ThyLennart ThyAM,F(C)3382
26
Bailey WrightBailey WrightHV(PC)3278
1
Izwan MahbudIzwan MahbudGK3475
4
Toni DatkovićToni DatkovićHV(TC)3180
10
Bart RamselaarBart RamselaarTV(C),AM(PTC)2882
15
Ui-Young SongUi-Young SongTV,AM,F(C)3176
22
Christopher van HuizenChristopher van HuizenHV,DM,TV,AM(PT)3274
8
Rui PiresRui PiresDM,TV(C)2778
11
Hafiz NorHafiz NorHV,DM,TV,AM(P)3670
6
Anumanthan KumarAnumanthan KumarHV,DM,TV(C)3072
7
Shawal AnuarShawal AnuarAM(PT),F(PTC)3475
5
Lionel TanLionel TanHV(C)2773
16
Hami SyahinHami SyahinTV,AM(C)2670
28
Zharfan RohaizadZharfan RohaizadGK2870
53
Bill MamadouBill MamadouHV(PC)2363
19
Zulqarnaen SuzlimanZulqarnaen SuzlimanHV(PT),DM,TV,AM(P)2768
21
Abdul RasaqAbdul RasaqAM(PT),F(PTC)2370
Nur Adam AbdullahNur Adam AbdullahHV,DM,TV(T)2470
24
Danish QayyumDanish QayyumTV,AM(PT)2360
23
Haiqal PashiaHaiqal PashiaAM(PT),F(PTC)2668
89
Nur AsisNur AsisTV,AM(C)2163
29
Diogo Costa
FC Famalicão
HV,DM,TV(T)2173
13
Adib Nur HakimAdib Nur HakimGK2763
68
Ali Al-Rina
Al-Ittihad Ahli
HV(C)2170
20
Sergio CarmonaSergio CarmonaHV,DM,TV(T)2067
30
Akram AzmanAkram AzmanHV,DM,TV(PT)2469
18
Obren KljajićObren KljajićHV,DM,TV(T),AM(PT)2168