Full Name: Jordan Christopher Cranston
Tên áo: CRANSTON
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 70
Tuổi: 31 (Nov 11, 1993)
Quốc gia: Xứ Wale
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 73
CLB: Hereford FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 30, 2023 | Hereford FC | 70 |
Jun 22, 2022 | AFC Fylde | 70 |
Oct 26, 2020 | Solihull Moors | 70 |
Oct 8, 2020 | Solihull Moors | 70 |
Oct 2, 2020 | Solihull Moors | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andy Williams | AM(PT),F(PTC) | 38 | 71 | |||
Adam Rooney | F(C) | 36 | 67 | |||
Lawson D'Ath | TV(C),AM(PTC) | 31 | 67 | |||
Aaron Chapman | GK | 34 | 73 | |||
Jordan Cranston | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
Matt Preston | HV(C) | 29 | 67 | |||
Jordan Lyden | DM,TV(C) | 28 | 72 | |||
Kyle Howkins | HV(C) | 28 | 67 | |||
Ahkeem Rose | AM(PT),F(PTC) | 25 | 69 | |||
Jason Cowley | F(C) | 29 | 69 | |||
Montel Gibson | F(C) | 26 | 66 | |||
Yusifu Ceesay | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Dylan Barkers | HV,DM,TV(C) | 24 | 68 | |||
Tate Campbell | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
10 | F(C) | 26 | 63 |