Full Name: Montel Gibson
Tên áo: GIBSON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 66
Tuổi: 26 (Dec 15, 1997)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 73
CLB: AFC Telford United
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 15, 2023 | AFC Telford United | 66 |
May 15, 2022 | Ilkeston Town | 66 |
Nov 18, 2021 | Stourbridge FC | 66 |
Sep 6, 2021 | Grimsby Town đang được đem cho mượn: Stourbridge FC | 66 |
Jun 2, 2021 | Grimsby Town | 66 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Byron Moore | AM(PT),F(PTC) | 35 | 72 | |||
Reece Styche | F(C) | 34 | 66 | |||
Fraser Kerr | HV(PC),DM(C) | 31 | 68 | |||
Adam Walker | TV,AM(C) | 33 | 65 | |||
Jamie Allen | AM(PT),F(PTC) | 28 | 68 | |||
Matty Brown | HV(PC) | 34 | 67 | |||
Sam Whittall | TV,AM(C) | 30 | 67 | |||
Russell Griffiths | GK | 28 | 68 | |||
Montel Gibson | F(C) | 26 | 66 | |||
Jordan Piggott | HV(C) | 25 | 63 | |||
Ellis Myles | HV,DM(PT) | 31 | 63 | |||
Ricardo Dinanga | AM(PT),F(PTC) | 22 | 66 | |||
Twariq Yusuf | AM,F(C) | 23 | 63 |