Full Name: Jason Cowley
Tên áo: COWLEY
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 29 (Oct 9, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 75
CLB: Hereford FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 1, 2024 | Hereford FC | 69 |
Nov 10, 2021 | Stourbridge FC | 69 |
Jan 14, 2021 | Bromsgrove Sporting | 69 |
Oct 2, 2020 | Macclesfield FC | 69 |
Jun 20, 2020 | Stevenage | 69 |
Jun 2, 2020 | Stevenage | 68 |
Jun 1, 2020 | Stevenage | 68 |
Feb 26, 2020 | Stevenage đang được đem cho mượn: Solihull Moors | 68 |
Feb 20, 2020 | Stevenage | 68 |
Oct 20, 2019 | Stevenage | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andy Williams | AM(PT),F(PTC) | 38 | 71 | |||
Adam Rooney | F(C) | 36 | 67 | |||
Lawson D'Ath | TV(C),AM(PTC) | 32 | 67 | |||
Aaron Chapman | GK | 34 | 73 | |||
Jordan Cranston | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
Matt Preston | HV(C) | 29 | 67 | |||
Kyle Howkins | HV(C) | 28 | 67 | |||
Ahkeem Rose | AM(PT),F(PTC) | 26 | 69 | |||
Jason Cowley | F(C) | 29 | 69 | |||
Montel Gibson | F(C) | 27 | 66 | |||
Yusifu Ceesay | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Dj Campton-Sturridge | F(C) | 23 | 65 | |||
Tate Campbell | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
1 | GK | 26 | 65 | |||
21 | DM,TV(C) | 19 | 65 | |||
10 | F(C) | 26 | 63 |