Full Name: Ty Deacon
Tên áo: DEACON
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 26 (Sep 6, 1998)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 83
CLB: Tamworth
On Loan at: Hereford FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 6, 2024 | Tamworth đang được đem cho mượn: Hereford FC | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Andy Williams | AM(PT),F(PTC) | 38 | 71 | |||
Adam Rooney | F(C) | 36 | 67 | |||
Lawson D'Ath | TV(C),AM(PTC) | 32 | 67 | |||
Aaron Chapman | GK | 34 | 73 | |||
Jordan Cranston | HV,DM,TV(T) | 31 | 70 | |||
Matt Preston | HV(C) | 29 | 67 | |||
Kyle Howkins | HV(C) | 28 | 67 | |||
Ahkeem Rose | AM(PT),F(PTC) | 26 | 69 | |||
Jason Cowley | F(C) | 29 | 69 | |||
Montel Gibson | F(C) | 27 | 66 | |||
Yusifu Ceesay | AM,F(PT) | 29 | 65 | |||
Dj Campton-Sturridge | F(C) | 23 | 65 | |||
Tate Campbell | HV,DM,TV(C) | 22 | 65 | |||
1 | Theo Richardson | GK | 26 | 65 | ||
21 | Dylan Mitchell | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
10 | Ty Deacon | F(C) | 26 | 63 |