1
Javier BURRAI

Full Name: Javier Nicolás Burrai

Tên áo: BURRAI

Vị trí: GK

Chỉ số: 82

Tuổi: 34 (Oct 9, 1990)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 82

CLB: CA Talleres

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 31, 2025CA Talleres82
Oct 9, 2024Barcelona SC82
Oct 30, 2023Barcelona SC82
Sep 18, 2021Barcelona SC82
Sep 15, 2021Barcelona SC77
Jan 14, 2020Barcelona SC77
Jun 28, 2018CSD Macará77
Sep 2, 2017Gimnasia de Jujuy77
Aug 25, 2017Gimnasia de Jujuy76
Feb 19, 2016CA Sarmiento76
Jan 13, 2016CA Sarmiento73

CA Talleres Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Rubén BottaRubén BottaAM(PTC),F(PT)3584
34
Sebastián PalaciosSebastián PalaciosAM(PT),F(PTC)3385
4
Matías CatalánMatías CatalánHV(PC),DM(P)3286
25
Cristian TarragonaCristian TarragonaF(C)3383
1
Javier BurraiJavier BurraiGK3482
15
Blás RiverosBlás RiverosHV,DM,TV(T)2782
22
Guido HerreraGuido HerreraGK3386
33
Emanuel ReynosoEmanuel ReynosoAM(PTC)2985
7
Nahuel BustosNahuel BustosAM,F(C)2685
6
Juan Gabriel RodríguezJuan Gabriel RodríguezHV(C)3184
27
Juan PortillaJuan PortillaDM,TV(C)2684
77
Jhonatan RickJhonatan RickAM,F(PT)2581
16
Miguel NavarroMiguel NavarroHV,DM,TV(T)2683
Gonzalo ÁlvezGonzalo ÁlvezAM,F(PTC)2176
9
Federico GirottiFederico GirottiF(C)2583
Carlos VillalbaCarlos VillalbaDM,TV(C)2680
20
Augusto SchottAugusto SchottHV,DM(P)2578
11
Valentín DepietriValentín DepietriAM,F(PTC)2480
28
Juan Carlos PortilloJuan Carlos PortilloHV(TC),DM(C)2485
29
Gastón BenavídezGastón BenavídezHV,DM(P)2986
8
Matías Galarza FondaMatías Galarza FondaDM,TV,AM(C)2380
5
Matías GalarzaMatías GalarzaDM,TV(C)2385
26
Marcos PortilloMarcos PortilloDM,TV(C)2580
30
Ulises OrtegozaUlises OrtegozaDM,TV(C)2782
17
Joaquín MosqueiraJoaquín MosqueiraDM,TV(C)2083
46
Matías GómezMatías GómezDM,TV(C)1973
41
Tomás OlmosTomás OlmosHV,DM(P)2070
Sebastián ZeballosSebastián ZeballosAM(PT)2372
38
Gustavo AlbarracínGustavo AlbarracínDM,TV(C)1873