31
Dylan LUQUE

Full Name: Dylan Fabián Luque Macías

Tên áo: LUQUE

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 64

Tuổi: 19 (Mar 22, 2006)

Quốc gia: Ecuador

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: Barcelona SC

On Loan at: Chacaritas FC

Squad Number: 31

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 16, 2025Barcelona SC đang được đem cho mượn: Chacaritas FC64

Chacaritas FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Juan Carlos ParedesJuan Carlos ParedesHV(P),DM,TV(PC)3777
Ayrton MoralesAyrton MoralesGK3075
Santos CaicedoSantos CaicedoHV(C)3975
Jorge Luis CuestaJorge Luis CuestaF(C)3375
27
Darío BonéDarío BonéDM,TV(C)3573
10
Enson RodríguezEnson RodríguezTV,AM(C)3575
1
Johan PadillaJohan PadillaGK3275
70
Ronald ChampangRonald ChampangAM,F(PTC)3077
25
Carlos EspinozaCarlos EspinozaGK3674
3
Jean PeñaJean PeñaHV(PC),DM(C)2775
6
Cristopher TutalcháCristopher TutalcháHV,DM(T)3073
Xavier CevallosXavier CevallosGK2867
27
Luis ErazoLuis ErazoHV,DM,TV(C)2665
15
Joao ParedesJoao ParedesF(C)2872
22
Andrés SánchezAndrés SánchezTV(C)2865
14
Carlos AlvaradoCarlos AlvaradoTV(C)2465
33
Andrés GarcíaAndrés GarcíaHV(C)3173
9
Jhon AcurioJhon AcurioF(C)1865
Jimmy MinaJimmy MinaHV(PC)2573
31
Dylan LuqueDylan LuqueHV,DM,TV(T)1964
10
Jhon HuilcaJhon HuilcaAM(PTC)2467
98
Juan UsmaJuan UsmaAM(PTC)2170