Full Name: Rômulo Jesus Lucrécio Castanheira Dos Santos

Tên áo: SANTOS

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 32 (Jun 18, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 26, 2018Vitória de Guimarães70
Mar 26, 2018Vitória de Guimarães70
Mar 6, 2017Vitória de Guimarães72
Sep 16, 2016Vitória de Guimarães75
Sep 15, 2015Vitória de Guimarães đang được đem cho mượn: Vitória SC B75
Feb 4, 2015Vitória de Guimarães75
Sep 3, 2014Apollon Limassol đang được đem cho mượn: Ayia Napa75

Vitória de Guimarães Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Nélson OliveiraNélson OliveiraF(C)3383
10
Tiago SilvaTiago SilvaTV,AM(C)3186
14
Bruno VarelaBruno VarelaGK3085
76
Bruno GasparBruno GasparHV,DM,TV(P)3183
20
Samu SilvaSamu SilvaTV,AM(C)2883
27
Marcelo CharlesMarcelo CharlesGK3180
3
Mikel VillanuevaMikel VillanuevaHV(TC)3183
24
Toni BorevkovićToni BorevkovićHV(C)2784
77
Nuno SantosNuno SantosTV(C),AM(PTC)2684
Úmaro Embaló
Fortuna Sittard
AM(PT),F(PTC)2378
17
João MendesJoão MendesTV,AM(C)3083
18
Telmo ArcanjoTelmo ArcanjoTV(C),AM(PTC)2377
21
Vando FélixVando FélixAM,F(PT)2275
8
Tomás HandelTomás HandelDM,TV(C)2486
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
4
Filipe RelvasFilipe RelvasHV(TC)2583
47
João OliveiraJoão OliveiraGK2267
9
Jesús RamírezJesús RamírezF(C)2680
13
João MendesJoão MendesHV,DM(T)2483
7
Adrián ButzkeAdrián ButzkeF(C)2577
15
Óscar RivasÓscar RivasHV(C)2480
Zé CarlosZé CarlosHV(P),DM,TV(PC)2378
2
Miguel MagaMiguel MagaHV,DM,TV(P)2281
José BicaJosé BicaF(C)2176
22
Santos Hevertton
Queens Park Rangers
HV,DM,TV(P)2480
71
Gustavo SilvaGustavo SilvaHV,DM,TV(P),AM(PT)2580
7
Gonçalo NogueiraGonçalo NogueiraDM,TV,AM(C)2175
94
Diogo FerreiraDiogo FerreiraAM(PT),F(PTC)2365
89
Marcos ZambranoMarcos ZambranoF(C)2070
5
Marco CruzMarco CruzTV,AM(C)2175
86
Dieu-Merci MichelDieu-Merci MichelAM(PT),F(PTC)2173
Diogo Rosário de AlmeidaDiogo Rosário de AlmeidaGK1865
81
João FernandesJoão FernandesGK2065
91
Gui RibeiroGui RibeiroGK1865
99
Guilherme CardosoGuilherme CardosoGK1865