Full Name: Ruslan Zubkov
Tên áo: ZUBKOV
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 33 (Nov 24, 1991)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 77
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 30, 2023 | Polonia Bytom | 77 |
Dec 20, 2022 | Polonia Bytom | 77 |
Jun 26, 2022 | Polonia Bytom | 77 |
Jun 2, 2022 | Ahrobiznes Volochysk | 77 |
Jun 1, 2022 | Ahrobiznes Volochysk | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Patryk Stefanski | AM(PTC) | 34 | 73 | ||
20 | Lukasz Zejdler | HV,DM,TV(T) | 32 | 75 | ||
17 | Sebastian Steblecki | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
11 | Konrad Andrzejczak | AM,F(C) | 28 | 70 | ||
24 | Dominik Budzik | TV(C) | 27 | 70 | ||
14 | Grzegorz Szymusik | HV,DM,TV(P) | 26 | 73 | ||
6 | Daniel Ściślak | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
39 | Eryk Mirus | GK | 21 | 65 | ||
21 | Wojciech Szumilas | TV(C),AM(PTC) | 28 | 73 | ||
1 | Karol Szymkowiak | GK | 24 | 70 | ||
33 | HV(C) | 20 | 65 | |||
28 | Olivier Wypart | HV(TC),DM(T) | 23 | 63 | ||
4 | Remigiusz Szywacz | HV(TC) | 29 | 73 | ||
3 | Szymon Michalski | HV,DM(C) | 20 | 70 | ||
8 | Mikolaj Labojko | DM,TV(C) | 23 | 70 | ||
9 | Kamil Wojtyra | AM(PT),F(PTC) | 27 | 73 | ||
99 | GK | 18 | 63 |