Full Name: Leandro Wallace Motta Dos Santos
Tên áo: MOTTA
Vị trí: F(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 32 (Oct 14, 1992)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 71
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(PTC)
Position Desc: Tiền nói chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 8, 2021 | Santa Lucia | 75 |
Oct 31, 2020 | Santa Lucia | 75 |
Jul 27, 2018 | CD Olimpia | 75 |
Oct 16, 2017 | Sliema Wanderers | 75 |
Feb 9, 2017 | Hamrun Spartans | 75 |
Jun 1, 2015 | FC Lahti | 75 |
Feb 5, 2015 | MyPa | 75 |
Nov 12, 2014 | Fluminense | 75 |
Nov 11, 2014 | Fluminense | 75 |
Nov 10, 2014 | Fluminense đang được đem cho mượn: MyPa | 75 |
Nov 5, 2014 | Fluminense | 75 |
Nov 5, 2014 | Fluminense đang được đem cho mượn: MyPa | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | ![]() | Érick Moreno | F(C) | 33 | 74 | |
![]() | Rodolfo Soares | HV,DM(C) | 39 | 77 | ||
17 | ![]() | Jurgen Pisani | TV(T) | 32 | 64 | |
27 | ![]() | Miguel Alba | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | |
1 | ![]() | Matthew Calleja Cremona | GK | 30 | 70 | |
20 | ![]() | Leó Bahia | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | |
22 | ![]() | Jamie Zerafa | DM,TV,AM(C) | 27 | 70 | |
8 | ![]() | Binu Bairam | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 65 | |
27 | ![]() | Alessio Piazza | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |
3 | ![]() | Matthias Ellul | HV(PTC),DM(PT) | 20 | 70 |