Huấn luyện viên: Pedro Troglio
Biệt danh: Leones
Tên thu gọn: Olimpia
Tên viết tắt: OLI
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Tiburcio Carias Andino (35,000)
Giải đấu: Liga Nacional
Địa điểm: Tegucigalpa
Quốc gia: Honduras
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
14 | Andy Nájar | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 80 | ||
27 | Jerry Bengtson | F(C) | 37 | 78 | ||
19 | Yustin Arboleda | F(C) | 33 | 76 | ||
12 | Gabriel Araújo | HV,DM,TV(T) | 32 | 76 | ||
22 | José Mendoza | GK | 35 | 73 | ||
5 | Juan Pablo Montes | HV(TC) | 39 | 74 | ||
33 | Michaell Chirinos | TV(C),AM(PTC) | 29 | 77 | ||
31 | Carlos Sánchez | HV,DM,TV(T) | 34 | 76 | ||
17 | Jhonatan Paz | HV,DM(C) | 29 | 77 | ||
1 | Edrick Menjívar | GK | 31 | 78 | ||
23 | Jorge Álvarez | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 78 | ||
9 | Jorge Benguche | AM,F(C) | 28 | 77 | ||
0 | Diego Duarte | AM(P),F(PC) | 22 | 73 | ||
8 | Edwin Rodríguez | AM(PTC),F(PT) | 25 | 78 | ||
2 | Maylor Núñez | HV,DM(P) | 28 | 76 | ||
30 | Edwin Solano | AM,F(T) | 28 | 75 | ||
3 | Elvin Oliva | HV(PC) | 27 | 73 | ||
34 | Kevin López | TV,AM(PT) | 28 | 75 | ||
32 | Carlos Pineda | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
10 | Yan Maciel | DM,TV,AM(C) | 27 | 76 | ||
4 | José García | HV(C) | 26 | 76 | ||
21 | José Pinto | AM,F(T) | 27 | 78 | ||
16 | Julián Martínez | HV(C) | 20 | 76 | ||
20 | Axel Maldonado | HV,DM,TV(P) | 23 | 74 | ||
15 | André Orellana | HV(PC) | 22 | 74 | ||
70 | Dereck Moncada | AM(P) | 16 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Nacional | 17 |
Cup History | Titles | |
CONCACAF Champions League | 2 |
Cup History | ||
CONCACAF Champions League | 1988 | |
CONCACAF Champions League | 1972 |
Đội bóng thù địch | |
CD Marathón | |
CD Motagua |