Full Name: Jamie Zerafa
Tên áo: ZERAFA
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 2, 1998)
Quốc gia: Malta
Chiều cao (cm): 183
Weight (Kg): 78
CLB: Santa Lucia
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 22, 2022 | Santa Lucia | 70 |
Sep 13, 2021 | Santa Lucia | 69 |
Mar 22, 2021 | Balzan FC | 69 |
Jun 8, 2019 | Balzan FC | 67 |
Jun 2, 2019 | Balzan FC | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Érick Moreno | F(C) | 32 | 74 | ||
Rodolfo Soares | HV,DM(C) | 39 | 77 | |||
17 | Jurgen Pisani | TV(T) | 32 | 64 | ||
27 | Miguel Alba | AM(PT),F(PTC) | 36 | 77 | ||
1 | Matthew Calleja Cremona | GK | 30 | 70 | ||
20 | Leó Bahia | AM(PT),F(PTC) | 33 | 75 | ||
22 | Jamie Zerafa | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
28 | Yevgeniy Terzi | DM,TV(C) | 27 | 70 | ||
8 | Binu Bairam | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 65 | ||
27 | Alessio Piazza | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
3 | Matthias Ellul | HV(PTC),DM(PT) | 19 | 70 |