Full Name: Rodolfo Dos Santos Soares
Tên áo: SOARES
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 38 (May 25, 1985)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 75
CLB: Santa Lucia
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 6, 2023 | Santa Lucia | 77 |
Sep 18, 2022 | Hibernians FC | 77 |
Sep 12, 2022 | Hibernians FC | 77 |
Sep 13, 2021 | Gudja United | 77 |
Feb 5, 2020 | Gzira United | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
24 | Érick Moreno | F(C) | 32 | 74 | ||
Rodolfo Soares | HV,DM(C) | 38 | 77 | |||
17 | Jurgen Pisani | TV(T) | 31 | 64 | ||
27 | Miguel Alba | AM(PT),F(PTC) | 35 | 77 | ||
1 | Matthew Calleja Cremona | GK | 29 | 70 | ||
20 | Leó Bahia | AM(PT),F(PTC) | 32 | 75 | ||
22 | Jamie Zerafa | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
28 | Yevgeniy Terzi | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
8 | Binu Bairam | HV,DM,TV,AM(P) | 23 | 65 | ||
27 | Alessio Piazza | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 | ||
10 | Tatsuro Nagamatsu | TV(C),AM(PTC) | 29 | 73 |