9
Mykhailo SERHIYCHUK

Full Name: Mykhailo Serhiychuk

Tên áo: SERHIYCHUK

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Jul 29, 1991)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 79

CLB: FK Trostyanets

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 15, 2024FK Trostyanets77
May 16, 2023Bukovyna77
Jan 19, 2023Veres Rivne77
Nov 21, 2020Veres Rivne77
Nov 16, 2020Veres Rivne80
Apr 30, 2019Desna Chernihiv80
Jan 31, 2019Desna Chernihiv80
Apr 24, 2018Vorskla Poltava80
Apr 24, 2018Vorskla Poltava78
Mar 19, 2018Vorskla Poltava78
Sep 25, 2017Veres Rivne78
Jul 5, 2017Olimpik Donetsk78
Jun 26, 2017Olimpik Donetsk77
Mar 7, 2017Veres Rivne77
Sep 30, 2016Veres Rivne77

FK Trostyanets Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
9
Mykhailo SerhiychukMykhailo SerhiychukAM(PT),F(PTC)3377
44
Semen DatsenkoSemen DatsenkoHV(C)3073
10
Yevhen ProdanovYevhen ProdanovAM(PT),F(PTC)2770
Vladyslav TyshyninovVladyslav TyshyninovDM,TV(C)2465
1
Ivan Dubovyi
LNZ Cherkasy
GK2065