10
Umberto NAPPELLO

Full Name: Umberto Nappello

Tên áo: NAPPELLO

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 77

Tuổi: 33 (Aug 14, 1991)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Ravenna FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 19, 2023Ravenna FC77
Jul 22, 2023Ravenna FC77
Mar 29, 2023AJ Fano 190677
Oct 4, 2021AC Delta Calcio Rovigo77
Oct 20, 2020Union Clodiense SSD77
Dec 2, 2019AZ Picerno77
Dec 7, 2018Union Clodiense SSD77
Sep 29, 2017San Marino77
Aug 11, 2016Savona FBC77
Aug 25, 2015US Grosseto 191277
Jul 24, 2015AS Melfi77
Mar 28, 2015AS Melfi77
Dec 5, 2014Palermo FC77
Jul 2, 2014Palermo FC77
Jul 16, 2013Palermo FC đang được đem cho mượn: Forlì FC77

Ravenna FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
4
Matteo MandorliniMatteo MandorliniTV(C)3676
10
Umberto NappelloUmberto NappelloAM(PT),F(PTC)3377
23
Francesco D'OrsiFrancesco D'OrsiTV,AM(C)2770
6
Matteo RossettiMatteo RossettiDM,TV(C)2677
5
Andrea VenturiniAndrea VenturiniHV(PC),DM(P)2873
15
Enrico MautheEnrico MautheHV,DM(C)2065
35
Frank AmoabengFrank AmoabengHV(C)2467
7
Luca di RenzoLuca di RenzoAM(T),F(TC)3467
16
David LordkipanidzeDavid LordkipanidzeTV(PC)2467
29
Abdel ZagréAbdel ZagréF(C)2072
8
Simone BiagiSimone BiagiDM,TV(C)2768