Full Name: Vladyslav Tyshyninov
Tên áo: TYSHYNINOV
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 65
Tuổi: 25 (Mar 20, 2000)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 172
Cân nặng (kg): 60
CLB: FK Trostyanets
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Goatee
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 15, 2024 | FK Trostyanets | 65 |
Aug 5, 2023 | Ahrobiznes Volochysk | 65 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Mykhailo Serhiychuk | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | |
44 | ![]() | Semen Datsenko | HV(C) | 30 | 73 | |
![]() | Vladyslav Tyshyninov | DM,TV(C) | 25 | 65 | ||
1 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
70 | ![]() | Maksym Cheglov | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 67 |