Full Name: Semen Datsenko
Tên áo: DATSENKO
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (May 10, 1994)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: FK Trostyanets
Squad Number: 44
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 21, 2024 | FK Trostyanets | 73 |
Sep 15, 2024 | Bukovyna | 73 |
Oct 1, 2022 | Bukovyna | 73 |
Apr 28, 2022 | Podillya Khmelnytskyi | 73 |
May 6, 2019 | Podillya Khmelnytskyi | 73 |
Apr 30, 2019 | Podillya Khmelnytskyi | 75 |
Oct 26, 2018 | PFC Lviv | 75 |
Oct 11, 2018 | PFC Lviv | 74 |
Sep 14, 2017 | Mosta FC | 74 |
May 26, 2017 | FC Shirak | 74 |
May 17, 2017 | FC Shirak | 73 |
Dec 26, 2016 | Shaheen Asmayee | 73 |
Aug 26, 2016 | Shaheen Asmayee | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Mykhailo Serhiychuk | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | ||
44 | Semen Datsenko | HV(C) | 30 | 73 | ||
10 | Yevhen Prodanov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | ||
Vladyslav Tyshyninov | DM,TV(C) | 24 | 65 | |||
1 | GK | 20 | 65 |