Full Name: Maksym Cheglov
Tên áo: CHEGLOV
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Chỉ số: 67
Tuổi: 25 (Aug 19, 1999)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 182
Cân nặng (kg): 70
CLB: FK Trostyanets
Squad Number: 70
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(PT),AM(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 7, 2025 | FK Trostyanets | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Mykhailo Serhiychuk | AM(PT),F(PTC) | 33 | 77 | |
44 | ![]() | Semen Datsenko | HV(C) | 30 | 73 | |
10 | ![]() | Yevhen Prodanov | AM(PT),F(PTC) | 27 | 70 | |
![]() | Vladyslav Tyshyninov | DM,TV(C) | 24 | 65 | ||
1 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
70 | ![]() | Maksym Cheglov | TV(PT),AM(PTC) | 25 | 67 |