99
Pablo VEGETTI

Full Name: Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen

Tên áo: VEGETTI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 85

Tuổi: 36 (Oct 15, 1988)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 78

CLB: Vasco da Gama

Squad Number: 99

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

Sức mạnh
Aerial Ability
Chọn vị trí
Stamina
Dứt điểm
Sút xa
Movement
Điều khiển
Composure
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 2, 2024Vasco da Gama85
Oct 29, 2024Vasco da Gama83
Apr 15, 2024Vasco da Gama83
Apr 10, 2024Vasco da Gama82
Sep 27, 2023Vasco da Gama82
Sep 21, 2023Vasco da Gama80
Aug 4, 2023Vasco da Gama80
Jun 15, 2023Belgrano80
Feb 15, 2023Belgrano80
Feb 22, 2022Belgrano80
Feb 16, 2022Belgrano81
Feb 11, 2020Belgrano81
Jun 24, 2019Instituto ACC81
Jul 19, 2018Instituto ACC81
Jan 23, 2018Boca Unidos81

Vasco da Gama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dimitri PayetDimitri PayetAM,F(PTC)3786
90
Alex TeixeiraAlex TeixeiraAM,F(PTC)3582
5
Josef SouzaJosef SouzaDM,TV(C)3582
12
Victor LuísVictor LuísHV,DM,TV,AM(T)3180
4
Mauricio LemosMauricio LemosHV(C)2983
99
Pablo VegettiPablo VegettiF(C)3685
8
Rodrigues JairRodrigues JairDM,TV(C)3086
1
Léo JardimLéo JardimGK2986
21
Jean MenesesJean MenesesTV(C),AM(PTC)3185
26
Maxime DominguezMaxime DominguezTV(C),AM(PTC)2982
3
Tchê TchêTchê TchêHV(P),DM,TV(PC)3285
7
Correa DavidCorrea DavidAM(PT),F(PTC)2984
2
José Luis RodríguezJosé Luis RodríguezHV,DM,TV(P)2783
1
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2780
18
Paulinho PaulaPaulinho PaulaTV(C),AM(PTC)2882
25
Hugo MouraHugo MouraDM,TV(C)2783
Lucena AlexanderLucena AlexanderGK2573
Zé GabrielZé GabrielHV,DM,TV(C)2682
38
João VictorJoão VictorHV(PC)2685
6
Lucas PitonLucas PitonHV,DM,TV,AM(T)2486
Vinícius PaivaVinícius PaivaAM(PT),F(PTC)2376
29
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2882
Lucas FigueiredoLucas FigueiredoTV,AM(PT),F(PTC)2378
20
Juan SforzaJuan SforzaDM,TV(C)2284
Zé VitorZé VitorF(C)2673
Patrick de LuccaPatrick de LuccaHV(PC),DM,TV(C)2480
28
Ferreira AdsonFerreira AdsonAM(PTC),F(PT)2484
96
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV,AM(P)2882
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
Manuel CapassoManuel CapassoHV(C)2882
Lucas FreitasLucas FreitasHV(C)2477
Lucas OliveiraLucas OliveiraTV(C),AM(PTC)2468
Hedhe HallsHedhe HallsGK2570
19
Souza G BSouza G BAM(PT),F(PTC)2073
Cauan BarrosCauan BarrosDM,TV(C)2075
85
Mateus CarvalhoMateus CarvalhoDM,TV(C)2282
29
Paulinho BabilôniaPaulinho BabilôniaHV,DM,TV(P)1970
77
Rayan VitorRayan VitorAM(PT),F(PTC)1877
78
Phillipe GabrielPhillipe GabrielGK1870
37
Cardoso PabloCardoso PabloGK2165
66
Viana LeandrinhoViana LeandrinhoHV,DM,TV(T)1975
Lucas EduardoLucas EduardoDM,TV(C)2170
Matheus FerreiraMatheus FerreiraDM,TV(C)1865
98
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)1975
14
Guilherme EstrellaGuilherme EstrellaAM(PTC)1973
72
Bruno LopesBruno LopesAM(PT),F(PTC)1770
Wesley FerreiraWesley FerreiraHV,DM,TV,AM(P)2265
33
Correa LynconCorrea LynconHV(C)1970
44
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)1867