43
Lucas FREITAS

Full Name: Lucas De Freitas Molarinho Chagas

Tên áo: FREITAS

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 80

Tuổi: 24 (Jan 20, 2001)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 75

CLB: Vasco da Gama

Squad Number: 43

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Tốc độ
Sức mạnh
Quyết liệt
Chọn vị trí
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 12, 2025Vasco da Gama80
Apr 14, 2025Vasco da Gama80
Apr 8, 2025Vasco da Gama77
Feb 2, 2025Vasco da Gama77
Jan 10, 2025Vasco da Gama77
Jan 9, 2025Palmeiras77
Jan 8, 2025Palmeiras77
Nov 7, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Juventude77
Nov 1, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Juventude75
Sep 2, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Juventude75
Feb 2, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Juventude75
Jan 13, 2024Palmeiras75
Jan 12, 2024Palmeiras75
Jan 11, 2024Palmeiras đang được đem cho mượn: Juventude75
Nov 6, 2023Palmeiras đang được đem cho mượn: Chapecoense AF75

Vasco da Gama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Alex TeixeiraAlex TeixeiraAM,F(PTC)3580
11
Philippe CoutinhoPhilippe CoutinhoTV(C),AM(TC)3387
12
Victor LuísVictor LuísHV,DM,TV,AM(T)3280
4
Mauricio LemosMauricio LemosHV(C)2983
99
Pablo VegettiPablo VegettiF(C)3685
8
Rodrigues JairRodrigues JairDM,TV(C)3085
1
Léo JardimLéo JardimGK3086
21
Jean MenesesJean MenesesTV(C),AM(PTC)3284
3
Tchê TchêTchê TchêHV(P),DM,TV(PC)3285
7
Correa DavidCorrea DavidAM(PT),F(PTC)2984
2
José Luis RodríguezJosé Luis RodríguezHV,DM,TV(P)2883
13
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2880
15
Benjamín GarréBenjamín GarréAM(PT),F(PTC)2484
18
Paulinho PaulaPaulinho PaulaTV(C),AM(PTC)2882
25
Hugo MouraHugo MouraDM,TV(C)2783
Lucena AlexanderLucena AlexanderGK2673
38
João VictorJoão VictorHV(PC)2685
6
Lucas PitonLucas PitonHV,DM,TV,AM(T)2486
29
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2982
20
Juan SforzaJuan SforzaDM,TV(C)2384
45
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM(P),TV,AM(PT)2582
17
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2683
28
Ferreira AdsonFerreira AdsonAM(PTC),F(PT)2484
96
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV,AM(P)2883
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
Fernandes ClaytonFernandes ClaytonAM(T),F(TC)2684
43
Lucas FreitasLucas FreitasHV(TC)2480
19
Souza G BSouza G BAM(PT),F(PTC)2073
85
Mateus CarvalhoMateus CarvalhoDM,TV(C)2383
Paulinho RicardoPaulinho RicardoHV,DM,TV(P)2070
77
Rayan VitorRayan VitorAM(PT),F(PTC)1880
78
Phillipe GabrielPhillipe GabrielGK1970
37
Cardoso PabloCardoso PabloGK2265
Viana LeandrinhoViana LeandrinhoHV,DM,TV(T)2078
98
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)2075
14
Guilherme EstrellaGuilherme EstrellaAM(PTC)2073
72
Bruno LopesBruno LopesAM(PT),F(PTC)1770
Cauã PaixãoCauã PaixãoAM(PT),F(PTC)2176
33
Correa LynconCorrea LynconHV(C)2070
44
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)1967
30
Lukas ZuccarelloLukas ZuccarelloAM(PTC)1870
66
Riquelme AvellarRiquelme AvellarHV,DM,TV(T)1970