3
Tchê TCHÊ

Full Name: Danilo Das Neves Pinheiro

Tên áo: TCHÊ TCHÊ

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Chỉ số: 85

Tuổi: 32 (Sep 30, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 74

CLB: Vasco da Gama

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(P),DM,TV(PC)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Sáng tạo
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Movement
Chuyền
Marking
Sút xa

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2025Vasco da Gama85
Jan 9, 2025Vasco da Gama85
Jan 7, 2025Botafogo FR85
Oct 29, 2024Botafogo FR85
Oct 18, 2024Botafogo FR86
Feb 6, 2024Botafogo FR86
Sep 19, 2023Botafogo FR86
Apr 21, 2023Botafogo FR86
Nov 8, 2022Botafogo FR86
Jul 28, 2022Botafogo FR86
Jul 21, 2022Botafogo FR87
Jul 14, 2022Botafogo FR87
Jun 23, 2022Botafogo FR87
Feb 4, 2022São Paulo FC đang được đem cho mượn: Atlético Mineiro87
Jan 2, 2022São Paulo FC87

Vasco da Gama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dimitri PayetDimitri PayetAM,F(PTC)3886
90
Alex TeixeiraAlex TeixeiraAM,F(PTC)3580
11
Philippe Coutinho
Aston Villa
TV(C),AM(TC)3287
12
Victor LuísVictor LuísHV,DM,TV,AM(T)3180
4
Mauricio LemosMauricio LemosHV(C)2983
99
Pablo VegettiPablo VegettiF(C)3685
8
Rodrigues JairRodrigues JairDM,TV(C)3085
1
Léo JardimLéo JardimGK3086
21
Jean MenesesJean MenesesTV(C),AM(PTC)3284
3
Tchê TchêTchê TchêHV(P),DM,TV(PC)3285
7
Correa DavidCorrea DavidAM(PT),F(PTC)2984
2
José Luis RodríguezJosé Luis RodríguezHV,DM,TV(P)2883
13
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2780
15
Benjamín GarréBenjamín GarréAM(PT),F(PTC)2484
18
Paulinho PaulaPaulinho PaulaTV(C),AM(PTC)2882
25
Hugo MouraHugo MouraDM,TV(C)2783
Lucena AlexanderLucena AlexanderGK2673
38
João VictorJoão VictorHV(PC)2685
6
Lucas PitonLucas PitonHV,DM,TV,AM(T)2486
29
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2982
20
Juan SforzaJuan SforzaDM,TV(C)2384
45
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM(P),TV,AM(PT)2582
17
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2583
28
Ferreira AdsonFerreira AdsonAM(PTC),F(PT)2484
96
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV,AM(P)2883
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
22
Manuel CapassoManuel CapassoHV(C)2982
Fernandes ClaytonFernandes ClaytonAM(T),F(TC)2684
43
Lucas FreitasLucas FreitasHV(TC)2480
19
Souza G BSouza G BAM(PT),F(PTC)2073
85
Mateus CarvalhoMateus CarvalhoDM,TV(C)2383
Paulinho RicardoPaulinho RicardoHV,DM,TV(P)2070
77
Rayan VitorRayan VitorAM(PT),F(PTC)1880
78
Phillipe GabrielPhillipe GabrielGK1970
37
Cardoso PabloCardoso PabloGK2265
Viana LeandrinhoViana LeandrinhoHV,DM,TV(T)2078
98
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)2075
14
Guilherme EstrellaGuilherme EstrellaAM(PTC)2073
72
Bruno LopesBruno LopesAM(PT),F(PTC)1770
Cauã PaixãoCauã PaixãoAM(PT),F(PTC)2176
33
Correa LynconCorrea LynconHV(C)2070
44
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)1967
30
Lukas ZuccarelloLukas ZuccarelloAM(PTC)1870