22
Manuel CAPASSO

Full Name: Manuel Vicente Capasso

Tên áo: CAPASSO

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 28 (Apr 19, 1996)

Quốc gia: Argentina

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 87

CLB: Vasco da Gama

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 2, 2025Vasco da Gama82
Jan 2, 2025Vasco da Gama82
Jan 1, 2025Vasco da Gama82
Sep 5, 2024Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Club Olimpia82
Jul 20, 2024Vasco da Gama82
Jul 19, 2024Vasco da Gama82
Jul 17, 2024Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Club Olimpia82
Jul 2, 2024Vasco da Gama82
Jul 1, 2024Vasco da Gama82
Feb 20, 2024Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Club Olimpia82
Mar 13, 2023Vasco da Gama82
Feb 21, 2023Vasco da Gama82
Nov 22, 2022Atlético Tucumán82
Nov 16, 2022Atlético Tucumán80
Aug 8, 2022Atlético Tucumán80

Vasco da Gama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dimitri PayetDimitri PayetAM,F(PTC)3786
90
Alex TeixeiraAlex TeixeiraAM,F(PTC)3582
5
Josef SouzaJosef SouzaDM,TV(C)3682
11
Philippe Coutinho
Aston Villa
TV(C),AM(PTC)3287
12
Victor LuísVictor LuísHV,DM,TV,AM(T)3180
4
Mauricio LemosMauricio LemosHV(C)2983
99
Pablo VegettiPablo VegettiF(C)3685
8
Rodrigues JairRodrigues JairDM,TV(C)3086
1
Léo JardimLéo JardimGK2986
21
Jean MenesesJean MenesesTV(C),AM(PTC)3185
26
Maxime DominguezMaxime DominguezTV(C),AM(PTC)2982
3
Tchê TchêTchê TchêHV(P),DM,TV(PC)3285
7
Correa DavidCorrea DavidAM(PT),F(PTC)2984
2
José Luis RodríguezJosé Luis RodríguezHV,DM,TV(P)2783
13
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2780
Benjamín GarréBenjamín GarréAM(PT),F(PTC)2484
18
Paulinho PaulaPaulinho PaulaTV(C),AM(PTC)2882
25
Hugo MouraHugo MouraDM,TV(C)2783
38
João VictorJoão VictorHV(PC)2685
6
Lucas PitonLucas PitonHV,DM,TV,AM(T)2486
29
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2982
20
Juan SforzaJuan SforzaDM,TV(C)2384
45
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM,TV(P),AM(PT)2581
Patrick de LuccaPatrick de LuccaHV(PC),DM,TV(C)2580
17
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2583
28
Ferreira AdsonFerreira AdsonAM(PTC),F(PT)2484
96
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV,AM(P)2882
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
22
Manuel CapassoManuel CapassoHV(C)2882
43
Lucas FreitasLucas FreitasHV(C)2477
19
Souza G BSouza G BAM(PT),F(PTC)2073
85
Mateus CarvalhoMateus CarvalhoDM,TV(C)2282
Paulinho RicardoPaulinho RicardoHV,DM,TV(P)1970
77
Rayan VitorRayan VitorAM(PT),F(PTC)1877
78
Phillipe GabrielPhillipe GabrielGK1970
37
Cardoso PabloCardoso PabloGK2265
Lucas EduardoLucas EduardoDM,TV(C)2170
98
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)1975
14
Guilherme EstrellaGuilherme EstrellaAM(PTC)1973
72
Bruno LopesBruno LopesAM(PT),F(PTC)1770
33
Correa LynconCorrea LynconHV(C)1970
44
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)1867