4
Mauricio LEMOS

Full Name: Paolo Mauricio Lemos Merladett

Tên áo: LEMOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 29 (Dec 28, 1995)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 80

CLB: Vasco da Gama

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Đá phạt
Chuyền dài
Chuyền
Chọn vị trí
Cần cù
Tốc độ
Sức mạnh
Phạt góc
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 15, 2025Vasco da Gama83
Jan 15, 2025Vasco da Gama84
Jan 9, 2025Atlético Mineiro84
Jan 7, 2025Atlético Mineiro84
Oct 21, 2024Atlético Mineiro84
Apr 9, 2024Atlético Mineiro84
Apr 4, 2024Atlético Mineiro82
Sep 24, 2023Atlético Mineiro82
Sep 20, 2023Atlético Mineiro80
Feb 18, 2023Atlético Mineiro80
Feb 16, 2023Atlético Mineiro80
Jun 2, 2022Fenerbahçe SK80
May 24, 2022Fenerbahçe SK82
Dec 5, 2021Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: K Beerschot VA82
Sep 1, 2021Fenerbahçe SK đang được đem cho mượn: K Beerschot VA85

Vasco da Gama Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
90
Alex TeixeiraAlex TeixeiraAM,F(PTC)3580
11
Philippe CoutinhoPhilippe CoutinhoTV(C),AM(TC)3387
12
Victor LuísVictor LuísHV,DM,TV,AM(T)3280
4
Mauricio LemosMauricio LemosHV(C)2983
99
Pablo VegettiPablo VegettiF(C)3685
8
Rodrigues JairRodrigues JairDM,TV(C)3085
1
Léo JardimLéo JardimGK3086
21
Jean MenesesJean MenesesTV(C),AM(PTC)3284
3
Tchê TchêTchê TchêHV(P),DM,TV(PC)3285
7
Correa DavidCorrea DavidAM(PT),F(PTC)2984
2
José Luis RodríguezJosé Luis RodríguezHV,DM,TV(P)2883
13
Daniel FuzatoDaniel FuzatoGK2880
15
Benjamín GarréBenjamín GarréAM(PT),F(PTC)2584
18
Paulinho PaulaPaulinho PaulaTV(C),AM(PTC)2882
25
Hugo MouraHugo MouraDM,TV(C)2783
Lucena AlexanderLucena AlexanderGK2673
38
João VictorJoão VictorHV(PC)2785
6
Lucas PitonLucas PitonHV,DM,TV,AM(T)2486
29
Lucas OliveiraLucas OliveiraHV(C)2982
20
Juan SforzaJuan SforzaDM,TV(C)2384
45
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM(P),TV,AM(PT)2582
17
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2683
28
Ferreira AdsonFerreira AdsonAM(PTC),F(PT)2484
96
Paulo HenriquePaulo HenriqueHV,DM,TV,AM(P)2883
Riquelme AraújoRiquelme AraújoHV,DM,TV(T)2273
43
Lucas FreitasLucas FreitasHV(TC)2480
19
Souza G BSouza G BAM(PT),F(PTC)2073
85
Mateus CarvalhoMateus CarvalhoDM,TV(C)2383
Paulinho RicardoPaulinho RicardoHV,DM,TV(P)2070
77
Rayan VitorRayan VitorAM(PT),F(PTC)1880
78
Phillipe GabrielPhillipe GabrielGK1970
37
Cardoso PabloCardoso PabloGK2265
Viana LeandrinhoViana LeandrinhoHV,DM,TV(T)2078
98
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)2075
14
Guilherme EstrellaGuilherme EstrellaAM(PTC)2073
72
Bruno LopesBruno LopesAM(PT),F(PTC)1770
Cauã PaixãoCauã PaixãoAM(PT),F(PTC)2176
33
Correa LynconCorrea LynconHV(C)2070
44
Luiz GustavoLuiz GustavoHV(C)1967
30
Lukas ZuccarelloLukas ZuccarelloAM(PTC)1870
66
Riquelme AvellarRiquelme AvellarHV,DM,TV(T)1970