9
Andrea MAGRASSI

Full Name: Andrea Magrassi

Tên áo: MAGRASSI

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Feb 6, 1993)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 80

CLB: Milan Futuro

Squad Number: 9

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 12, 2025Milan Futuro78
Dec 10, 2023AS Cittadella78
Sep 10, 2022AS Cittadella78
Aug 31, 2022AS Cittadella78
Jun 2, 2021Virtus Entella78
Jun 1, 2021Virtus Entella78
Feb 5, 2021Virtus Entella đang được đem cho mượn: US Pontedera78
Sep 22, 2020Virtus Entella78
Jun 2, 2020Virtus Entella78
Jun 1, 2020Virtus Entella78
Feb 7, 2020Virtus Entella đang được đem cho mượn: Virtus Verona78
Jul 29, 2019Virtus Entella78
Jun 2, 2019Virtus Entella75
Jun 1, 2019Virtus Entella75
Feb 15, 2019Virtus Entella đang được đem cho mượn: USD Cavese75

Milan Futuro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Michele CamporeseMichele CamporeseHV(C)3281
Divock Origi
AC Milan
AM(PT),F(PTC)2985
9
Andrea MagrassiAndrea MagrassiF(C)3178
28
Chaka Traorè
AC Milan
AM(PTC),F(PT)2076
11
Hugo Cuenca
AC Milan
AM(PC),F(P)2070
Dariusz Stalmach
AC Milan
DM,TV(C)1970
Ettore Quirini
AC Milan
HV(PC),DM(P)2174
12
Davide Mastrantonio
AS Roma
GK2170
55
Silvano Vos
AC Milan
DM,TV(C)1978
Fredrik Nissen
AC Milan
HV(C)1970
15
Andrei Coubiș
AC Milan
HV(PC),DM(P)2165
Victor Eletu
AC Milan
DM,TV(C)1970
29
Bob Murphy Omoregbe
AC Milan
TV,AM(P)2169
33
Davide Bartesaghi
AC Milan
HV,DM,TV(T)1976
35
Noah Raveyre
AC Milan
GK1973
21
Mattia Sandri
AC Milan
TV(C)2373
32
Nicolò Turco
Red Bull Salzburg
F(C)2173
1
Lapo Nava
AC Milan
GK2170
3
Andrea Bozzolan
AC Milan
HV,DM,TV(T)2072
13
Matteo Duțu
AC Milan
HV(C)1963
77
Simone Ianesi
US Pontedera
AM,F(PTC)2276
Dorian Paloschi
AC Milan
HV(C)1965
Adam Bakoune
AC Milan
HV,DM,TV(P)1865
8
Gabriele Alesi
AC Milan
TV(C),AM(PTC)2167
10
Mattia Liberali
AC Milan
AM(PTC),F(PT)1765
27
Filippo Scotti
AC Milan
AM,F(PT)1865
Mateusz Skoczylas
AC Milan
AM,F(C)1865
20
Diego Sia
AC Milan
AM(PT),F(PTC)1865
6
Mattia Malaspina
AC Milan
HV,DM,TV(C)1970
Lorenzo Ossola
AC Milan
TV(C),AM(PC)1765
Christian Comotto
AC Milan
DM,TV,AM(C)1670
Simone Lontani
AC Milan
F(C)1767
Nirash Perera
AC Milan
HV(TC)1865
Mattia Cappelletti
AC Milan
HV(PC)1765
Federico Colombo
AC Milan
HV(C)1865
Alessandro Longoni
AC Milan
GK1765
19
Vittorio Magni
AC Milan
HV,DM,TV(PT)1867
14
Leonardo D'Alessio
AC Milan
HV,DM,TV(PT)2067
24
Gabriele Minotti
AC Milan
HV(C)2277
Maximilian Ibrahimović
AC Milan
AM(PTC),F(PT)1865
17
Mbarick FallMbarick FallAM(PT),F(PTC)2773
5
Demirel Hodzic
AC Milan
DM,TV(C)1970
33
Damir Zukić
AC Milan
HV(C)2065
Matteo Pittarella
AC Milan
GK1665
Edoardo Colzani
AC Milan
GK1865
Alessandro Bonomi
AC Milan
AM(PTC)1865