44
Michele CAMPORESE

Full Name: Michele Camporese

Tên áo: CAMPORESE

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 32 (May 19, 1992)

Quốc gia: Ý

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Milan Futuro

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 20, 2025Milan Futuro81
Jan 18, 2025Cosenza Calcio81
Jan 13, 2025Cosenza Calcio82
Jun 28, 2024Cosenza Calcio82
Jun 2, 2024Feralpisalò82
Jun 1, 2024Feralpisalò82
Jan 16, 2024Feralpisalò đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio82
Sep 7, 2023Feralpisalò82
Aug 31, 2023AS Reggina 191482
Jul 20, 2022AS Reggina 191482
Jun 2, 2022Pordenone Calcio82
Jun 1, 2022Pordenone Calcio82
Mar 6, 2022Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio82
Feb 4, 2022Pordenone Calcio đang được đem cho mượn: Cosenza Calcio82
Oct 8, 2020Pordenone Calcio82

Milan Futuro Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
44
Michele CamporeseMichele CamporeseHV(C)3281
Divock Origi
AC Milan
AM(PT),F(PTC)2985
9
Andrea MagrassiAndrea MagrassiF(C)3278
28
Chaka Traorè
AC Milan
AM(PTC),F(PT)2076
Ettore Quirini
AC Milan
HV(PC),DM(P)2174
12
Davide Mastrantonio
AS Roma
GK2170
55
Silvano Vos
AC Milan
DM,TV(C)1978
Fredrik Nissen
AC Milan
HV(C)1970
15
Andrei Coubiș
AC Milan
HV(PC),DM(P)2165
Victor Eletu
AC Milan
DM,TV(C)1970
29
Bob Murphy Omoregbe
AC Milan
TV,AM(P)2169
33
Davide Bartesaghi
AC Milan
HV,DM,TV(T)1976
35
Noah Raveyre
AC Milan
GK1973
21
Mattia Sandri
AC Milan
TV(C)2373
32
Nicolò Turco
Red Bull Salzburg
F(C)2173
1
Lapo Nava
AC Milan
GK2170
3
Andrea Bozzolan
AC Milan
HV,DM,TV(T)2072
13
Matteo Duțu
AC Milan
HV(C)1963
77
Simone Ianesi
US Pontedera
AM,F(PTC)2276
Dorian Paloschi
AC Milan
HV(C)1965
Adam Bakoune
AC Milan
HV,DM,TV(P)1965
8
Gabriele Alesi
AC Milan
TV(C),AM(PTC)2167
10
Mattia Liberali
AC Milan
AM(PTC),F(PT)1765
27
Filippo Scotti
AC Milan
AM,F(PT)1865
Mateusz Skoczylas
AC Milan
AM,F(C)1865
20
Diego Sia
AC Milan
AM(PT),F(PTC)1865
Levis Asanji
AC Milan
AM,F(C)1967
6
Mattia Malaspina
AC Milan
HV,DM,TV(C)1970
Lorenzo Ossola
AC Milan
TV(C),AM(PC)1765
Christian Comotto
AC Milan
DM,TV,AM(C)1670
Simone Lontani
AC Milan
F(C)1767
Nirash Perera
AC Milan
HV(TC)1865
Mattia Cappelletti
AC Milan
HV(PC)1765
Federico Colombo
AC Milan
HV(C)1865
Alessandro Longoni
AC Milan
GK1765
19
Vittorio Magni
AC Milan
HV,DM,TV(PT)1867
14
Leonardo D'Alessio
AC Milan
HV,DM,TV(PT)2067
24
Gabriele Minotti
AC Milan
HV(C)2277
Maximilian Ibrahimović
AC Milan
AM(PTC),F(PT)1865
17
Mbarick FallMbarick FallAM(PT),F(PTC)2773
5
Demirel Hodzic
AC Milan
DM,TV(C)1970
33
Damir Zukić
AC Milan
HV(C)2065
Matteo Pittarella
AC Milan
GK1665
Edoardo Colzani
AC Milan
GK1865
Alessandro Bonomi
AC Milan
AM(PTC)1865