11
Dimitri OBERLIN

Full Name: Dimitri Joseph Oberlin Mfomo

Tên áo: OBERLIN

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 27 (Sep 27, 1997)

Quốc gia: Thụy Sĩ

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 74

CLB: Sepsi OSK

Squad Number: 11

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 11, 2024Sepsi OSK79
Aug 22, 2024Sepsi OSK79
Sep 3, 2023Adanaspor79
Jul 30, 2023Servette FC79
Jun 2, 2023Servette FC79
Jun 1, 2023Servette FC79
Feb 9, 2023Servette FC đang được đem cho mượn: FC Thun79
Feb 2, 2023Servette FC đang được đem cho mượn: FC Thun80
Oct 11, 2022Servette FC đang được đem cho mượn: FC Thun80
Oct 5, 2022Servette FC đang được đem cho mượn: FC Thun82
Sep 16, 2022Servette FC đang được đem cho mượn: FC Thun82
Jun 13, 2022Servette FC82
Aug 5, 2021Servette FC82
Jul 12, 2021Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II82
Jun 5, 2021Bayern München đang được đem cho mượn: Bayern München II82

Sepsi OSK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Cosmin MateiCosmin MateiAM(PTC)3380
1
Dinu MoldovanDinu MoldovanGK3476
82
Branislav NiňajBranislav NiňajHV(C)3082
18
Dávid SigérDávid SigérDM,TV,AM(C)3480
12
Dorian BabunskiDorian BabunskiF(C)2880
11
Dimitri OberlinDimitri OberlinAM(PT),F(PTC)2779
44
Márk TamásMárk TamásHV(TC)3178
33
Roland NiczulyRoland NiczulyGK2982
26
Sebastian MailatSebastian MailatAM(PT),F(PTC)2780
3
Florin ȘtefanFlorin ȘtefanHV,DM,TV(T)2880
4
Denis HaruțDenis HaruțHV(PC)2582
77
Mihajlo NeškovićMihajlo NeškovićAM(PTC)2479
4
Ákos KecskésÁkos KecskésHV(C)2980
9
Marius ComanMarius ComanF(C)2877
59
Sherif KallakuSherif KallakuTV(C),AM(PTC)2678
Dino SkorupDino SkorupDM,TV,AM(C)2576
31
Szilárd GyengeSzilárd GyengeGK2370
96
Gabriel DebeljuhGabriel DebeljuhAM,F(C)2882
2
Andres Dumitrescu
SK Slavia Praha
HV,DM,TV(T)2380
98
Hunor GedőHunor GedőGK2173
25
Bogdan OtelițăBogdan OtelițăHV,DM(P)2278
90
Norbert KocsisNorbert KocsisF(C)2060
6
Nicolae PăunNicolae PăunDM,TV(C)2682
3
Sota MinoSota MinoDM,TV(C)3079
Iustin GrigoreIustin GrigoreAM(P),F(PC)2065
Denis RențaDenis RențaHV,DM(C)2070
Akos NistorAkos NistorTV,AM(C)2065
Paul PopaPaul PopaHV(C)1960
Rajmund NiczulyRajmund NiczulyGK2060
7
Omar el Sawy
Rapid Bucureşti
TV,AM,F(C)2073
24
Matej SimićMatej SimićHV(C)2977
17
Darius OroianDarius OroianHV,DM,TV(P)2176
27
Davide PopșaDavide PopșaHV,DM,TV(P)2270
20
Marian DrăghiceanuMarian DrăghiceanuAM(PTC),F(PT)2575
23
Hunor BatzulaHunor BatzulaTV(C)1765
Giovani GhimfușGiovani GhimfușTV,AM(C)1973