Full Name: Vlatko Blažević
Tên áo: BLAŽEVIĆ
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Oct 23, 1994)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 73
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 29, 2023 | AC Pavia | 74 |
Jan 4, 2022 | AC Pavia | 74 |
Sep 15, 2021 | HNK Zadar | 74 |
Oct 20, 2020 | NK Kustosija | 74 |
Aug 15, 2020 | NK Kustosija | 74 |
Apr 4, 2020 | NK Kustosija | 73 |
Mar 30, 2020 | NK Kustosija | 78 |
Aug 14, 2019 | Seregno Calcio | 78 |
Jun 28, 2018 | Inter Zaprešić | 78 |
Jun 20, 2018 | Inter Zaprešić | 76 |
Apr 12, 2018 | Inter Zaprešić | 76 |
Jul 25, 2017 | Inter Zaprešić | 76 |
Feb 17, 2015 | HNK Zadar | 76 |
Oct 15, 2014 | HNK Zadar đang được đem cho mượn: HNK Šibenik | 76 |
Sep 15, 2014 | HNK Zadar | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Simone Pecorini | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 65 | ||
![]() | Gianluca Nucera | AM,F(PT) | 30 | 70 | ||
![]() | Matteo Cincilla | GK | 30 | 76 | ||
![]() | Dylan Dugourd | AM(PT),F(PTC) | 29 | 65 | ||
![]() | Alessandro Baggio | HV(PC),DM(P) | 23 | 63 | ||
![]() | Fabio Perna | AM,F(C) | 38 | 70 |