Full Name: David Nkumu Mbala
Tên áo: MBALA
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 74
Tuổi: 31 (Apr 19, 1993)
Quốc gia: Cộng hòa Dân chủ Congo
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Rộng về phía trước
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 20, 2022 | AD Marco 09 | 74 |
Sep 17, 2022 | AD Marco 09 | 74 |
Sep 12, 2022 | Fgura United | 74 |
Sep 10, 2022 | Fgura United | 74 |
Oct 11, 2021 | FC Balti | 74 |
Jul 29, 2018 | FC Balti | 74 |
Mar 27, 2018 | FC Balti | 73 |
Mar 21, 2018 | FC Balti | 78 |
Jan 15, 2017 | Boavista FC | 78 |
Mar 26, 2015 | FC Penafiel | 78 |
Oct 25, 2014 | FC Penafiel | 78 |
Oct 25, 2014 | FC Penafiel | 77 |
Jan 26, 2014 | FC Penafiel | 77 |
Oct 29, 2013 | FC Penafiel | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Diogo Rosado | AM(PTC) | 34 | 77 | ||
Joel Silva | AM,F(PTC) | 34 | 75 | |||
20 | Carlos Freitas | HV(P),DM,TV(C) | 31 | 73 | ||
Vítor São Bento | GK | 32 | 74 | |||
22 | Diogo Costa | HV(C) | 32 | 69 | ||
5 | Laércio Morais | HV(TC) | 31 | 72 | ||
18 | Carlos Tovar | HV(TC) | 26 | 67 |