Full Name: Luca Cattaneo
Tên áo: CATTANEO
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 36 (Jan 3, 1989)
Quốc gia: Ý
Chiều cao (cm): 170
Cân nặng (kg): 65
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 7, 2022 | US Vibonese | 76 |
Nov 1, 2022 | US Vibonese | 78 |
Aug 18, 2022 | US Vibonese | 78 |
Feb 8, 2021 | US Vibonese | 78 |
Jul 15, 2019 | Piacenza Calcio 1919 | 78 |
Jun 2, 2019 | Novara FC | 78 |
Jun 1, 2019 | Novara FC | 78 |
Feb 14, 2019 | Novara FC đang được đem cho mượn: AS Gubbio 1910 | 78 |
Oct 12, 2018 | Novara FC | 78 |
Feb 12, 2018 | Reggiana 1919 | 78 |
Nov 2, 2017 | Brescia Calcio | 78 |
Nov 2, 2017 | Brescia Calcio | 75 |
Jul 17, 2017 | Brescia Calcio | 75 |
Aug 18, 2016 | FC Bassano | 75 |
Jul 31, 2014 | FC Bassano | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Tommaso Squillace | HV(T),DM(TC) | 35 | 76 | ||
8 | ![]() | Alessio Esposito | TV(C) | 30 | 79 | |
![]() | Filippo Berardi | AM(PTC),F(PT) | 27 | 74 | ||
![]() | Gabriele Germinio | HV(C) | 26 | 73 | ||
![]() | Marco Simonelli | AM(T),F(TC) | 24 | 67 | ||
25 | ![]() | Danilo Gaeta | TV,AM(TC) | 25 | 70 | |
![]() | Niccolò Marras | AM(PTC) | 22 | 60 | ||
![]() | Simone Pagni | TV(C),AM(PTC) | 20 | 63 | ||
10 | ![]() | Francesco Giunta | TV,AM(C) | 25 | 65 |