10
Renan SILVA

Full Name: Renan Da Silva

Tên áo: SILVA

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 36 (Jan 2, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 69

CLB: Gresik United

Squad Number: 10

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 11, 2024Gresik United76
Aug 5, 2024Gresik United76
Jun 25, 2024Persik Kediri76
Apr 1, 2023Persik Kediri76
Apr 23, 2022Persik Kediri76
Apr 11, 2022Madura United76
Apr 4, 2022Madura United75
Jan 17, 2022Madura United75
Jan 4, 2022Madura United75
Jan 1, 2022Bhayangkara Presisi Indonesia75
Apr 20, 2021Bhayangkara Presisi Indonesia75
Apr 14, 2021Bhayangkara Presisi Indonesia80
Aug 29, 2015Siah Jamegan Khorasan80
Aug 18, 2015XV de Piracicaba80
Jan 20, 2015XV de Piracicaba80

Gresik United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Renan SilvaRenan SilvaAM(PTC)3676
14
Fadil SausuFadil SausuDM,TV(C)3972
7
Rosi NoprihanisRosi NoprihanisAM,F(PC)3473
17
Fahmi al AyyubiFahmi al AyyubiAM,F(PT)2973
4
Samsul ArifinSamsul ArifinHV,DM(T)3371
1
Dikri YusronDikri YusronGK3071
44
Djordje MaksimovićDjordje MaksimovićAM,F(TC)2574
31
Try HamdaniTry HamdaniGK3169
66
Dicky KurniawanDicky KurniawanAM(C)2265
57
Akbar FirmansyahAkbar FirmansyahAM,F(T)2269
25
Kahar MuzakkarKahar MuzakkarF(C)2568
5
Ilham WibowoIlham WibowoHV(PTC)2762
13
Soni SetiawanSoni SetiawanHV,DM(PT)3165
26
Ulul ArhamUlul ArhamGK2462
8
Faisol YunusFaisol YunusAM(PT),F(PTC)2863
22
Ibnu HajarIbnu HajarDM,TV,AM(C)2663
19
Malik PrayitnoMalik PrayitnoAM(PTC),F(PT)2366
85
Dian ArdiansyahDian ArdiansyahHV,DM,TV(P),AM(PT)2665
35
Syahrur RamadhaniSyahrur RamadhaniDM,TV,AM(C)2763
15
Airlangga MutamasiqdinaAirlangga MutamasiqdinaHV(C)2465
64
Antonius TunaAntonius TunaTV,AM(C)2360
46
Wahyu AgungWahyu AgungAM(PT),F(PTC)2060
Faris Abdul
Persib Bandung
HV(C)2163
39
Egi RegiansyahEgi RegiansyahHV(PT),DM,TV(C)2763
3
Joko SupriyantoJoko SupriyantoHV(C)2963
23
Azamat AbdullaevAzamat AbdullaevHV(C)3067
71
Visal AkbarVisal AkbarGK2360