Simon RUMBULLAKU

Full Name: Simon Rumbullaku

Tên áo: RUMBULLAKU

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Dec 30, 1991)

Quốc gia: Albania

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 68

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 19, 2023Ionikos76
Jun 19, 2023Ionikos76
Jan 31, 2023Ionikos76
Jul 2, 2022Chindia Târgovişte76
Jun 25, 2021Chindia Târgovişte76
Jan 12, 2021UTA Arad76
Jan 11, 2021UTA Arad76
Jan 27, 2020UTA Arad76
Mar 7, 2019FK Kukësi76
Jul 9, 2017FK Kukësi76
Jul 9, 2017FK Kukësi78
Jul 21, 2016Apollon Smyrnis78
Aug 3, 2015Panetolikos78
Jan 3, 2015Panetolikos77
Oct 15, 2014Panetolikos76

Ionikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abiola DaudaAbiola DaudaF(C)3778
12
Matic KotnikMatic KotnikGK3477
92
Júnior SebáJúnior SebáAM(PT),F(PTC)3378
Stelios PozatzidisStelios PozatzidisHV,DM,TV(T)3173
5
Panos LinardosPanos LinardosAM(C)3476
88
Giannis IkonomidisGiannis IkonomidisTV(C),AM(PTC)2776
Dimitris SerpezisDimitris SerpezisTV,AM(C)2470
5
Or ZahaviOr ZahaviHV(C)2976
4
Konstantinos TsirigotisKonstantinos TsirigotisHV,DM(C)2473
Gerónimo BortagarayGerónimo BortagarayHV(C)2475
23
Christos IoannidisChristos IoannidisDM,TV(C)2070