5
Panos LINARDOS

Full Name: Panos Linardos

Tên áo: LINARDOS

Vị trí: AM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 33 (Jul 8, 1991)

Quốc gia: Greece

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Ionikos

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2023Ionikos76
Jun 20, 2023Panachaiki GE76
Aug 18, 2022Panachaiki GE76
May 26, 2021Diagoras FC76
Jul 7, 2019Panachaiki GE76
Jan 20, 2019PAE Kerkyra76
Sep 27, 2018PAS Lamia 196476
May 9, 2018PAS Lamia 196475
Jan 27, 2018PAS Lamia 196477
Sep 27, 2017PAS Lamia 196476
Sep 19, 2017PAS Lamia 196475

Ionikos Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Abiola DaudaAbiola DaudaF(C)3778
12
Matic KotnikMatic KotnikGK3477
92
Júnior SebáJúnior SebáAM(PT),F(PTC)3378
3
Hugo SousaHugo SousaHV(PC)3376
Stelios PozatzidisStelios PozatzidisHV,DM,TV(T)3073
5
Panos LinardosPanos LinardosAM(C)3376
88
Giannis IkonomidisGiannis IkonomidisTV(C),AM(PTC)2776
Dimitris SerpezisDimitris SerpezisTV,AM(C)2470
5
Or ZahaviOr ZahaviHV(C)2976
4
Konstantinos TsirigotisKonstantinos TsirigotisHV,DM(C)2473
Gerónimo BortagarayGerónimo BortagarayHV(C)2475
23
Christos IoannidisChristos IoannidisDM,TV(C)2070