Full Name: Michalis Zaropoulos
Tên áo: ZAROPOULOS
Vị trí: GK
Chỉ số: 76
Tuổi: 33 (Jul 12, 1991)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 76
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2021 | AO Trikala | 76 |
Mar 18, 2021 | AO Trikala | 76 |
Jul 10, 2020 | AO Trikala | 76 |
Mar 10, 2020 | AO Trikala | 75 |
Nov 10, 2019 | AO Trikala | 74 |
Oct 19, 2019 | AO Trikala | 73 |
May 8, 2018 | Apollon Smyrnis | 73 |
May 1, 2018 | Apollon Smyrnis | 78 |
Dec 10, 2017 | Apollon Smyrnis | 78 |
Aug 10, 2017 | Apollon Smyrnis | 77 |
Jul 4, 2017 | Apollon Smyrnis | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 37 | 78 | |
![]() | Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 35 | 67 | ||
![]() | Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 36 | 77 | ||
1 | ![]() | Nestoras Gekas | GK | 30 | 75 | |
3 | ![]() | Gurjinder Singh | AM(PT) | 28 | 67 | |
31 | ![]() | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 |