Full Name: Nikolaos Kouskounas
Tên áo: KOUSKOUNAS
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Chỉ số: 77
Tuổi: 35 (Dec 23, 1988)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 71
CLB: AO Trikala
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(P)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 22, 2023 | AO Trikala | 77 |
Aug 29, 2022 | Niki Volos | 77 |
Aug 18, 2022 | AO Trikala | 77 |
Feb 3, 2022 | Niki Volos | 77 |
Sep 10, 2020 | Panachaiki GE | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 34 | 67 | |||
Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
31 | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 |