Full Name: Giannis Skondras
Tên áo: SKONDRAS
Vị trí: HV,DM(PT)
Chỉ số: 67
Tuổi: 34 (Feb 21, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: AO Trikala
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM(PT)
Position Desc: Đầy đủ trở lại
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 23, 2023 | AO Trikala | 67 |
Jun 2, 2023 | PAS Lamia 1964 | 67 |
May 26, 2023 | PAS Lamia 1964 | 73 |
Sep 21, 2022 | PAS Lamia 1964 | 73 |
Sep 20, 2022 | PAS Lamia 1964 | 77 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 34 | 67 | |||
Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
1 | Nestoras Gekas | GK | 29 | 75 | ||
3 | Gurjinder Singh | AM(PT) | 27 | 67 | ||
31 | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 |