Full Name: Christos Niaros
Tên áo: NIAROS
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 73
Tuổi: 34 (Feb 20, 1990)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 169
Weight (Kg): 70
CLB: AO Trikala
Squad Number: 31
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | Michalis Boukouvalas | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
Giannis Skondras | HV,DM(PT) | 34 | 67 | |||
Nikolaos Kouskounas | HV,DM,TV(P) | 35 | 77 | |||
1 | Nestoras Gekas | GK | 29 | 75 | ||
3 | Gurjinder Singh | AM(PT) | 27 | 67 | ||
31 | Christos Niaros | HV,DM,TV(T) | 34 | 73 |