23
Erik DANIEL

Full Name: Erik Daniel

Tên áo: DANIEL

Vị trí: TV,AM(PT)

Chỉ số: 79

Tuổi: 33 (Feb 4, 1992)

Quốc gia: Cộng hòa Séc

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 78

CLB: Spartak Trnava

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 27, 2022Spartak Trnava79
Jul 20, 2022Spartak Trnava79
Jun 2, 2022Slovan Bratislava79
Jun 1, 2022Slovan Bratislava79
Jul 28, 2021Slovan Bratislava đang được đem cho mượn: Zaglebie Lubin79
Mar 5, 2021Slovan Bratislava79
Feb 28, 2021Slovan Bratislava77
Sep 20, 2019Slovan Bratislava77
Jul 27, 2016MFK Ružomberok77
Nov 3, 2014Spartak Myjava77

Spartak Trnava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
57
Michal ĎurišMichal ĎurišAM,F(PTC)3780
6
Roman ProcházkaRoman ProcházkaDM,TV(C)3680
7
Róbert PichRóbert PichAM(PTC),F(PT)3676
29
Martin MikovičMartin MikovičHV,DM,TV,AM(T)3478
33
Filip TwardzikFilip TwardzikHV(TC),DM,TV(T)3273
52
Erik SaboErik SaboDM,TV,AM(C)3378
17
Jakub PaurJakub PaurDM,TV(C)3276
28
Martin BukataMartin BukataDM,TV,AM(C)3178
Vojtech KubistaVojtech KubistaHV,DM,TV(C)3276
23
Erik DanielErik DanielTV,AM(PT)3379
18
Martin ŠulekMartin ŠulekHV(PTC),DM(PT)2777
4
Libor HolíkLibor HolíkHV,DM,TV(PT)2782
14
Miloš KratochvilMiloš KratochvilTV(C),AM(PTC)2980
72
Martin VantrubaMartin VantrubaGK2777
11
Philip AzangoPhilip AzangoAM,F(PT)2878
1
Žiga FrelihŽiga FrelihGK2778
8
Milan CorrynMilan CorrynTV(C),AM(PTC)2676
3
Roko JureškinRoko JureškinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2475
88
Cedric BadoloCedric BadoloHV,DM,TV(P),AM(PTC)2674
Miha Kompan BreznikMiha Kompan BreznikHV,DM,TV(T)2173
77
Kazeem BolajiKazeem BolajiHV,DM,TV,AM(T)2275
13
Marek UjlakyMarek UjlakyHV(C)2175
21
Patrick KarhanPatrick KarhanTV(C)2173
20
Filip TrelloFilip TrelloDM,TV,AM(C)1870
22
David BukovskyDavid BukovskyAM(PT),F(PTC)1767