6
Roman PROCHÁZKA

Full Name: Roman Procházka

Tên áo: PROCHÁZKA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 80

Tuổi: 35 (Mar 14, 1989)

Quốc gia: Slovakia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: Spartak Trnava

Squad Number: 6

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 10, 2024Spartak Trnava80
Feb 7, 2024Spartak Trnava81
Jan 24, 2024Spartak Trnava81
Jun 14, 2021Spartak Trnava81
Oct 26, 2020Gornik Zabrze81
Oct 21, 2020Gornik Zabrze83
Jan 28, 2020Gornik Zabrze83
May 20, 2019Viktoria Plzeň83
May 20, 2019Viktoria Plzeň81
May 30, 2018Viktoria Plzeň81
Mar 22, 2018Levski Sofia81
Jul 2, 2014Levski Sofia80
Dec 24, 2013Levski Sofia đang được đem cho mượn: Spartak Trnava80
Jul 1, 2013Levski Sofia đang được đem cho mượn: Spartak Trnava80
Jun 22, 2013Levski Sofia80

Spartak Trnava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lubos KamenárLubos KamenárGK3774
57
Michal ĎurišMichal ĎurišAM,F(PTC)3680
6
Roman ProcházkaRoman ProcházkaDM,TV(C)3580
7
Róbert PichRóbert PichAM(PTC),F(PT)3676
2
Lukáš ŠtetinaLukáš ŠtetinaHV,DM(C)3380
29
Martin MikovičMartin MikovičAM,F(T)3478
52
Erik SaboErik SaboDM,TV,AM(C)3380
17
Jakub PaurJakub PaurDM,TV(C)3276
31
Dobrivoj RusovDobrivoj RusovGK3275
28
Martin BukataMartin BukataDM,TV,AM(C)3178
Vojtech KubistaVojtech KubistaHV,DM,TV(C)3178
23
Erik DanielErik DanielTV,AM(PT)3279
88
Tomás PoznarTomás PoznarF(C)3677
15
Martin ŠulekMartin ŠulekHV(PTC),DM(PT)2777
4
Libor HolíkLibor HolíkHV,DM,TV(PT)2682
14
Miloš KratochvilMiloš KratochvilTV(C),AM(PTC)2880
72
Martin VantrubaMartin VantrubaGK2677
11
Philip AzangoPhilip AzangoAM,F(PT)2778
97
Kelvin OforiKelvin OforiAM(PTC)2379
14
Tomislav KrizmanićTomislav KrizmanićTV,AM(C)2372
Milan CorrynMilan CorrynTV(C),AM(PTC)2576
24
Kristian KostrnaKristian KostrnaHV(PT),DM,TV(P)3179
Roko JureskinRoko JureskinTV(C),AM(PTC)2474
Cedric BadoloCedric BadoloHV,DM,TV(P),AM(PTC)2674
Jaheem BurkeJaheem BurkeAM(PT),F(PTC)2372
80
Adrian ZeljkovićAdrian ZeljkovićDM,TV(C)2280
77
Kazeem BolajiKazeem BolajiHV,DM,TV,AM(T)2275
13
Marek UjlakyMarek UjlakyHV(C)2170
Patrick KarhanPatrick KarhanTV(C)2173
20
Filip TrelloFilip TrelloDM,TV,AM(C)1870
22
David BukovskyDavid BukovskyAM(PT),F(PTC)1767