88
Cedric BADOLO

Full Name: Cedric Badolo

Tên áo: BADOLO

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Chỉ số: 74

Tuổi: 26 (Nov 4, 1998)

Quốc gia: Burkina Faso

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 64

CLB: Spartak Trnava

Squad Number: 88

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Spartak Trnava74
Jan 16, 2025FC Sheriff Tiraspol74
Nov 8, 2022FC Sheriff Tiraspol74
Sep 10, 2022FK Pohronie đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol74
Sep 3, 2022FK Pohronie74
Jun 2, 2022FK Pohronie73
Jun 1, 2022FK Pohronie73
Feb 14, 2022FK Pohronie đang được đem cho mượn: FC Sheriff Tiraspol73

Spartak Trnava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
57
Michal ĎurišMichal ĎurišAM,F(PTC)3680
6
Roman ProcházkaRoman ProcházkaDM,TV(C)3680
7
Róbert PichRóbert PichAM(PTC),F(PT)3676
2
Lukáš ŠtetinaLukáš ŠtetinaHV,DM(C)3378
29
Martin MikovičMartin MikovičHV,DM,TV,AM(T)3478
33
Filip TwardzikFilip TwardzikHV(TC),DM,TV(T)3273
52
Erik SaboErik SaboDM,TV,AM(C)3378
17
Jakub PaurJakub PaurDM,TV(C)3276
31
Dobrivoj RusovDobrivoj RusovGK3275
28
Martin BukataMartin BukataDM,TV,AM(C)3178
23
Erik DanielErik DanielTV,AM(PT)3379
18
Martin ŠulekMartin ŠulekHV(PTC),DM(PT)2777
4
Libor HolíkLibor HolíkHV,DM,TV(PT)2682
14
Miloš KratochvilMiloš KratochvilTV(C),AM(PTC)2880
72
Martin VantrubaMartin VantrubaGK2777
11
Philip AzangoPhilip AzangoAM,F(PT)2778
97
Kelvin OforiKelvin OforiAM(PTC)2379
1
Žiga FrelihŽiga FrelihGK2778
8
Milan CorrynMilan CorrynTV(C),AM(PTC)2576
3
Roko JureškinRoko JureškinHV,DM,TV(T),AM(PTC)2475
88
Cedric BadoloCedric BadoloHV,DM,TV(P),AM(PTC)2674
80
Adrian ZeljkovićAdrian ZeljkovićDM,TV(C)2280
77
Kazeem BolajiKazeem BolajiHV,DM,TV,AM(T)2275
13
Marek UjlakyMarek UjlakyHV(C)2175
21
Patrick KarhanPatrick KarhanTV(C)2173
20
Filip TrelloFilip TrelloDM,TV,AM(C)1870
22
David BukovskyDavid BukovskyAM(PT),F(PTC)1767