3
Pantelis KONOMIS

Full Name: Pantelis Konomis

Tên áo: KONOMIS

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 29 (Nov 15, 1995)

Quốc gia: Cyprus

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 74

CLB: PAC Omonia 29is Maiou

Squad Number: 3

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 14, 2025PAC Omonia 29is Maiou76
Sep 25, 2022PAC Omonia 29is Maiou76
Dec 9, 2021PAC Omonia 29is Maiou76
Oct 16, 2017Omonia Aradippou76
Mar 24, 2017Omonia Aradippou76
Jun 2, 2016AC Omonia Nicosia76
Jun 1, 2016AC Omonia Nicosia76
Sep 6, 2015AC Omonia Nicosia đang được đem cho mượn: Omonia Aradippou76
Mar 7, 2015AC Omonia Nicosia76
Dec 1, 2014AC Omonia Nicosia72
Jul 20, 2014AC Omonia Nicosia72

PAC Omonia 29is Maiou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Nikola TrujićNikola TrujićAM(PT),F(PTC)3278
67
Jordan IkokoJordan IkokoHV(PT),DM,TV(P)3178
91
Jérémie BelaJérémie BelaTV,AM(PT)3178
5
Adamos AndreouAdamos AndreouHV,DM,TV(C)3076
70
Timotheos PavlouTimotheos PavlouHV,DM,TV(P)3074
3
Pantelis KonomisPantelis KonomisHV,DM(C)2976
1
Giorgos StrezosGiorgos StrezosGK2978
42
Christos WheelerChristos WheelerHV,DM,TV(T)2777
98
Ismail AzzaouiIsmail AzzaouiAM(PTC)2778
4
Sylvain DeslandesSylvain DeslandesHV(TC),DM(T)2775
2
Carlos MorosCarlos MorosHV(C)3177
44
Anel ŠabanadžovićAnel ŠabanadžovićDM,TV(C)2573
23
Kevin BrollKevin BrollGK2977
77
Rashaan FernandesRashaan FernandesAM,F(PTC)2676
15
Facundo GarcíaFacundo GarcíaDM,TV(C)2578
6
Alberto FernándezAlberto FernándezAM,F(PT)2574
60
Darly N'LanduDarly N'LanduDM,TV,AM(C)2475
28
Angelos ZefkiAngelos ZefkiF(C)2165
7
Lefteris AlabritisLefteris AlabritisAM(PT),F(PTC)2870
16
Konstantinos PattichisKonstantinos PattichisHV,DM(C)2065
21
Giorgos PontikouGiorgos PontikouAM(P),F(PC)2273
47
Jay Enem
Venezia FC
F(C)2268