77
Rashaan FERNANDES

Full Name: Rashaan Fernandes

Tên áo: FERNANDES

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 26 (Aug 29, 1998)

Quốc gia: Hà Lan

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 66

CLB: PAC Omonia 29is Maiou

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dài

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 5, 2024PAC Omonia 29is Maiou76
May 21, 2024Go Ahead Eagles76
Jan 30, 2024Go Ahead Eagles đang được đem cho mượn: União de Leiria76
Apr 14, 2023Go Ahead Eagles76
Jan 24, 2023Go Ahead Eagles76
Jan 17, 2023Go Ahead Eagles75
Jul 27, 2022Go Ahead Eagles75
Jul 20, 2022Go Ahead Eagles73
Jun 2, 2022Go Ahead Eagles73
Jun 1, 2022Go Ahead Eagles73
May 13, 2022Go Ahead Eagles đang được đem cho mượn: SC Telstar73
Nov 20, 2020SC Telstar73
Nov 14, 2020SC Telstar70
Jan 10, 2020SC Telstar70

PAC Omonia 29is Maiou Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
92
Nikola TrujićNikola TrujićAM(PT),F(PTC)3278
67
Jordan IkokoJordan IkokoHV(PT),DM,TV(P)3178
91
Jérémie BelaJérémie BelaTV,AM(PT)3178
13
Michaël HeylenMichaël HeylenHV(C)3176
5
Adamos AndreouAdamos AndreouHV,DM,TV(C)3076
70
Timotheos PavlouTimotheos PavlouHV,DM,TV(P)3074
3
Pantelis KonomisPantelis KonomisHV,DM(C)2976
1
Giorgos StrezosGiorgos StrezosGK2978
42
Christos WheelerChristos WheelerHV,DM,TV(T)2777
98
Ismail AzzaouiIsmail AzzaouiAM(PTC)2778
4
Sylvain DeslandesSylvain DeslandesHV(TC),DM(T)2775
2
Carlos MorosCarlos MorosHV(C)3177
44
Anel ŠabanadžovićAnel ŠabanadžovićDM,TV(C)2573
23
Kevin BrollKevin BrollGK2977
77
Rashaan FernandesRashaan FernandesAM,F(PTC)2676
15
Facundo GarcíaFacundo GarcíaDM,TV(C)2578
6
Alberto FernándezAlberto FernándezAM,F(PT)2574
60
Darly N'LanduDarly N'LanduDM,TV,AM(C)2475
28
Angelos ZefkiAngelos ZefkiF(C)2165
7
Lefteris AlabritisLefteris AlabritisAM(PT),F(PTC)2870
16
Konstantinos PattichisKonstantinos PattichisHV,DM(C)2065
21
Giorgos PontikouGiorgos PontikouAM(P),F(PC)2273
47
Jay Enem
Venezia FC
F(C)2268