2
Nuno CAMPOS

Full Name: Nuno Vieira Campos

Tên áo: NUNO CAMPOS

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Chỉ số: 77

Tuổi: 32 (Jun 13, 1993)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 71

CLB: Portimonense SC

Squad Number: 2

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(PT)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 7, 2025Portimonense SC77
Oct 10, 2022SCU Torreense77
Jul 15, 2022GD Chaves77
Jul 11, 2022GD Chaves78
Dec 29, 2021GD Chaves78
Jul 2, 2021GD Chaves78
Dec 23, 2020CD Mafra78
Sep 16, 2020CD Mafra78
Sep 11, 2020CD Mafra80
Jan 30, 2019CD Nacional80
Jan 30, 2019CD Nacional78
Sep 11, 2016CD Nacional78

Portimonense SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
João ReisJoão ReisHV,DM,TV,AM(T)3377
33
Douglas GrolliDouglas GrolliHV(C)3580
7
Alex SoaresAlex SoaresTV,AM(C)3475
2
Nuno CamposNuno CamposHV,DM,TV(PT)3277
1
Vinícius SilvestreVinícius SilvestreGK3180
11
Paulo VitorPaulo VitorAM(PT),F(PTC)2678
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2676
42
Momo DiabyMomo DiabyDM,TV(C)2879
Diogo CasimiroDiogo CasimiroHV(PC),DM,TV(P)2675
21
Rodrigues HeitorRodrigues HeitorHV,DM,TV(P)2480
15
Lucas AraújoLucas AraújoDM,TV(C)2675
João Xavier
Azuriz
HV,DM,TV(C)2578
19
Kelechi JohnKelechi JohnHV(C)2677
92
Juan AlegríaJuan AlegríaF(C)2376
50
Francisco VarelaFrancisco VarelaDM,TV(C)2470
98
Philip TearPhilip TearGK2670
26
Maycon CleitonMaycon CleitonGK2667
Lucas de BolleLucas de BolleTV,AM(TC)2272
27
Benjamin AcquahBenjamin AcquahTV,AM(C)2473
30
Yong-Hak KimYong-Hak KimAM(PT),F(PTC)2267
8
Silva GeovaneSilva GeovaneDM,TV(C)2676
Samuel LobatoSamuel LobatoTV,AM(PC)2370
29
Ruan PereiraRuan PereiraAM(PT),F(PTC)2076
Hamza AlaaHamza AlaaGK2470
86
Patrick BohuiPatrick BohuiAM(PT),F(PTC)2165
38
Jefferson MacielJefferson MacielHV(C)2274
43
João AlemãoJoão AlemãoHV(C)2278
99
Elijah BenedictElijah BenedictAM(PT),F(PTC)2370
17
Silva DavisSilva DavisAM(PTC)2268
81
Diogo FerreiraDiogo FerreiraDM,TV(C)2070
Kristofer KäitKristofer KäitHV,DM(C)2067
9
Tamble MonteiroTamble MonteiroF(C)2476
Tae-Won KimTae-Won KimAM(PT),F(PTC)2065
18
Guilherme PioGuilherme PioAM(P),F(PC)2165
Nuno GasparNuno GasparF(C)2165
Marlon JúniorMarlon JúniorHV(C)1967
22
Shyon OmraniShyon OmraniAM,F(TC)2165
Rodri MendesRodri MendesTV,AM(TC)1965