66
Joo-Won KIM

Full Name: Kim Joo-Won

Tên áo: J W KIM

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jul 29, 1991)

Quốc gia: Hàn Quốc

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: Suwon Bluewings

Squad Number: 66

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Tái nhợt

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 3, 2023Suwon Bluewings78
Jun 29, 2023Suwon Bluewings78
Apr 1, 2023Jeju SK FC78
Jun 1, 2022Jeju SK FC78
May 9, 2022Jeju SK FC78
Sep 2, 2018Jeonnam Dragons78
Sep 1, 2018Jeonnam Dragons78
Mar 12, 2018Jeonnam Dragons đang được đem cho mượn: Chungnam Asan78
Mar 7, 2018Jeonnam Dragons đang được đem cho mượn: Chungnam Asan80
Mar 15, 2017Jeonnam Dragons80
Sep 23, 2015Pohang Steelers80
Mar 18, 2015Pohang Steelers77
Nov 1, 2014Pohang Steelers77
Oct 27, 2014Pohang Steelers76
Sep 23, 2014Pohang Steelers76

Suwon Bluewings Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Bo-Kyung KimBo-Kyung KimTV(C),AM(PTC)3578
27
Moo-Yol GoMoo-Yol GoAM(PT),F(PTC)3476
23
Ki-Je LeeKi-Je LeeHV,DM,TV(T)3381
Hyun KimHyun KimF(C)3177
17
Kyeong-Jung KimKyeong-Jung KimAM,F(PT)3377
8
Sung-Geun ChoiSung-Geun ChoiDM,TV(C)3376
66
Joo-Won KimJoo-Won KimHV(C)3378
Ju-An YouJu-An YouAM,F(PTC)2676
16
Jong-Sung LeeJong-Sung LeeDM,TV(C)3277
9
Stanislav IlyuchenkoStanislav IlyuchenkoF(C)3482
21
Hyung-Mo YangHyung-Mo YangGK3378
30
Dong-Gyu BaekDong-Gyu BaekHV(C)3375
36
Jun-Jae MyungJun-Jae MyungTV,AM(PT)3075
3
Ho-Ik JangHo-Ik JangHV(PC),DM,TV(P)3177
Seok-Yong SonSeok-Yong SonAM(PT),F(PTC)2670
Sung-Hoon ChoSung-Hoon ChoGK2665
Sang-Jun KimSang-Jun KimHV,DM,TV(C)2372
Dae-Won ParkDae-Won ParkHV(TC),DM,TV(T)2677
Sang-Hyeok ParkSang-Hyeok ParkTV(C),AM(PTC)2678
5
Ho-Gang HanHo-Gang HanHV(C)3176
31
Sung-Ju LeeSung-Ju LeeGK2565
77
Ho-Jun SonHo-Jun SonHV,DM,TV(P)2273
Hyun-Muk KangHyun-Muk KangTV,AM,F(C)2377
Ji-Mook ChoiJi-Mook ChoiHV(TC),DM(T)2676
Yun-Seong JoYun-Seong JoHV(C)2665
34
Ji-Min ParkJi-Min ParkGK2470
Myung-Hyun HwangMyung-Hyun HwangHV(C)2365
25
Seok-Hwan JangSeok-Hwan JangHV,DM,TV(T)2065
32
Dong-Han SeoDong-Han SeoTV,AM(C)2367
Sang-Min LeeSang-Min LeeAM,F(PT)2075
37
Joo-Chan KimJoo-Chan KimAM(PT),F(PTC)2076
20
Hee-Jun ParkHee-Jun ParkF(C)2373
30
Seo-Joon BaeSeo-Joon BaeHV,DM,TV(T)2167
50
Jong-Hyun KoJong-Hyun KoHV(C)1865
35
Sung-Hoon KwakSung-Hoon KwakHV(C)1860
42
Hyun-Sub LimHyun-Sub LimDM,TV(C)1962
47
Seung-Soo ParkSeung-Soo ParkAM,F(PT)1760
91
Seong-Ju KimSeong-Ju KimTV,AM(C)1865
Sung-Min JungSung-Min JungHV(C)1965
Ji-Hoon LimJi-Hoon LimHV(C)1965
Geon-Hee LeeGeon-Hee LeeHV,DM,TV(P)1965