6
Reece JAMES

Full Name: Reece James

Tên áo: JAMES

Vị trí: HV,DM,TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Nov 7, 1993)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 73

CLB: Rotherham United

Squad Number: 6

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 23, 2024Rotherham United78
Jun 30, 2023Sheffield Wednesday78
Jun 1, 2023Blackpool78
May 31, 2023Blackpool78
Feb 28, 2023Blackpool đang được đem cho mượn: Sheffield Wednesday78

Rotherham United Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
14
Alex MacdonaldAlex MacdonaldTV,AM(PTC)3474
4
Liam KellyLiam KellyDM,TV(C)3478
9
Jonson Clarke-HarrisJonson Clarke-HarrisF(C)3081
2
Joe RaffertyJoe RaffertyHV,DM(PT)3179
10
Jordan HugillJordan HugillF(C)3280
6
Reece JamesReece JamesHV,DM,TV(TC)3178
5
Sean RaggettSean RaggettHV(C)3178
20
Dillon PhillipsDillon PhillipsGK2978
1
Cameron DawsonCameron DawsonGK2978
22
Hakeem OdoffinHakeem OdoffinHV(P),DM,TV(PC)2679
24
Cameron HumphreysCameron HumphreysHV(PC)2680
11
André GreenAndré GreenAM,F(PT)2679
16
Zak JulesZak JulesHV(TC),DM,TV(T)2777
30
Jamie MccartJamie MccartHV(C)2779
3
Cohen BramallCohen BramallHV,DM(T)2880
12
Mallik Wilks
Sheffield Wednesday
AM(PT),F(PTC)2678
17
Shaun McwilliamsShaun McwilliamsHV(P),DM,TV(C)2676
29
Sam NombeSam NombeF(C)2679
27
Christ TiehiChrist TiehiHV,DM,TV(C)2680
7
Joe PowellJoe PowellTV(C),AM(PTC)2677
21
Joseph Hungbo
1. FC Nürnberg
AM,F(PT)2477
Jake HullJake HullHV(C)2365
Hamish DouglasHamish DouglasHV,DM,TV(C)1963
19
Esapa Osong
Nottingham Forest
F(C)2065
23
Jack HolmesJack HolmesTV(P),AM(PC)2365
Josh AyresJosh AyresF(C)1963