Full Name: Yusuke Muta
Tên áo: MUTA
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 34 (Sep 22, 1990)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 80
CLB: Boeung Ket
Squad Number: 22
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 22, 2023 | Boeung Ket | 76 |
May 3, 2023 | FC Ryukyu | 76 |
Jan 27, 2023 | Iwate Grulla Morioka | 76 |
Jan 20, 2023 | Iwate Grulla Morioka | 78 |
May 21, 2021 | Iwate Grulla Morioka | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Yusuke Muta | HV(C) | 34 | 76 | ||
41 | Ryohei Yoshihama | AM(C) | 32 | 74 | ||
27 | Stefan Golubović | AM(PT),F(PTC) | 28 | 73 | ||
11 | Vathanaka Chan | AM,F(C) | 30 | 65 | ||
77 | Yuto Hikida | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Chanthea Sieng | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
10 | Noron Mat | TV(C),AM(PTC) | 26 | 72 |